CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,241105,95173,559129,04329,42844,22619,990174,37881,197116,05157,663138,455107,72625,57336,06773,015102,19093,565120,182257,073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)85,241105,95173,559129,04329,42844,22619,990174,37881,197116,05157,663138,455107,72625,57336,06773,015102,19093,565120,182257,073
4. Giá vốn hàng bán77,758100,85668,146120,64826,39241,23417,694162,88576,680111,16353,903132,320102,19920,62035,22482,79497,60184,855115,822249,507
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,4845,0955,4138,3953,0362,9922,29611,4944,5174,8883,7596,1355,5274,954843-9,7794,5898,7104,3607,566
6. Doanh thu hoạt động tài chính1791931118710858382322-2,1232,2256971,9902,2691,944-5,5303,1012,2212,0343,024
7. Chi phí tài chính2,6302,4492,7581,7842,7322,6522,2283,4522,2003,0533,3892,3882,4123,3931,4982,7743,4433,9833,1432,721
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6302,3432,7581,7842,7322,6522,2283,4522,2003,0533,3892,3462,4123,3931,4982,7743,4423,8593,2673,274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22606653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,140-1,1091,366-172466993-4025,3042,669-3,0892,258-4,7923,1683,28232639,2383,3794,2283,039235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8713,9481,3996,810-54-5955072,695-3302,7483389,2361,936548962-57,3208682,7202137,634
12. Thu nhập khác10118158322712,7573,100-68881,31572,3893,028302,903
13. Chi phí khác1161,3584052,4531661663591943431661662012631666728,470364351118366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-116-1,348-405-2,335-9155-2882,5632,757-166-166-269-1751,148-67263,919-3642,678-882,537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7552,6019944,475-62-4402195,2592,4272,5821718,9671,7611,6962906,5995045,39812510,170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6501,0513251,41954-221491,1245875831011,8684354052251,5012011,189882,141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6501,0513251,41954-221491,1245875831011,8684354052251,5012011,189882,141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1051,5496693,057-116-418704,1351,8401,999717,0991,3261,290645,0983034,209388,029
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1051,5496693,057-116-418704,1351,8401,999717,0991,3261,290645,0983034,209388,029

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |