CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

10.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,72712,83114,18913,28918,53614,65528,18924,92824,27122,36526,00623,73415,00324,72522,02921,95327,46324,25826,41123,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,72712,83114,18913,28918,53614,65528,18924,92824,27122,36526,00623,73415,00324,72522,02921,95327,46324,25826,41123,436
4. Giá vốn hàng bán12,2559,41410,5239,70914,03311,46924,25421,39422,72121,20723,68021,11112,98822,19719,05918,89826,23621,32223,08419,892
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,4723,4183,6663,5804,5043,1863,9353,5341,5501,1582,3272,6232,0152,5282,9703,0561,2272,9353,3263,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính126535541334812435547717422220310912478132104106162
7. Chi phí tài chính1362930112530379226672159202691841
-Trong đó: Chi phí lãi vay20
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng723566596522670573653764593364529581787533636572653528547695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5392,5423,7512,5513,9022,0964,1453,4264,2803,0333,3332,7523,1752,8412,5162,3102,8202,5012,4312,589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)335361-633545-43535-751-623-3,799-2,198-1,370-509-2,410-757-116232-2,1412436381
12. Thu nhập khác923213277046553994187837
13. Chi phí khác31615826311053483015142294232126
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6-16-152313300-31-105-2781640-1357124-232-6831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)335361-628529-58558-739-323-3,830-2,303-1,648-493-2,371-758242356-2,37234311,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1128
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)335361-628529-58558-739-323-3,830-2,303-1,648-493-2,371-758242356-2,37224021,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)335361-628529-58558-739-323-3,830-2,303-1,648-493-2,371-758242356-2,37224021,212

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |