Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

9.70
-0.10
(-1.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Thu nhập lãi thuần810,891449,994723,815348,666448,057479,360466,537402,966568,424364,290698,793308,568244,959237,46785,706168,992-75,395275,219306,335319,110
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự2,390,5142,236,5092,692,6832,368,1822,394,6232,305,4271,983,0551,757,8531,840,1481,527,7091,797,4601,453,5761,407,6941,427,7681,288,4871,312,6181,028,1791,339,4071,286,5941,216,137
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,579,623-1,786,515-1,968,868-2,019,516-1,946,566-1,826,067-1,516,518-1,354,887-1,271,724-1,163,419-1,098,667-1,145,008-1,162,735-1,190,301-1,202,781-1,143,626-1,103,574-1,064,188-980,259-897,027
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ29,77133,81425,54032,45823,71421,63637,20931,63025,15224,93932,98824,17820,95020,27123,29817,93410,89510,35226,1799,415
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ52,37153,94751,05954,50644,00940,22259,25852,06283,2754,34046,04036,71933,48031,64033,10122,15114,29816,03429,81513,106
Chi phí hoạt động dịch vụ-22,601-20,133-25,519-22,048-20,295-18,586-22,049-20,432-19,061-18,463-13,052-12,54135,268-11,369-9,803-4,217-3,403-5,682-3,637-3,690
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối15,44321,0477,84225,47119,05512,927-6,89745,3269,7067,475-22,14210,96813,4049,537-4013,39111,62712,666-2,0831,679
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư9589,01535,18610,49325,9396,030-4293,4082,91655,77285,40721,556246,451120,830252,011177,263355,674158,968176,83182,203
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác427-28855,63965869,39024,96081,35974,96782,05140,918173,43745,46133,82327,06749,80027,60234,31864,06357,66345,654
Thu nhập từ hoạt động khác96183958,2481,22776,87724,96081,71775,12182,65442,291174,11745,83634,12727,29454,04929,89534,42964,18957,82246,104
Chi phí hoạt động khác-534-1,127-2,609-569-7,487-358-154-603-1,373-680-375-304-227-4,249-2,293-111-126-159-450
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động-378,444-349,746-431,719-347,823-367,075-326,784-372,710-369,518-319,214-306,369-323,422-291,393-326,430-294,369-399,973-294,267-281,965-261,473-337,999-262,902
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng479,046163,836416,30369,923219,080218,129205,069188,779369,035187,025645,061119,338233,157120,80310,802110,91555,154259,795226,926195,159
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-141,900-90,441-22,690-20,280-47,511-20,789-91,927-40,534-94,626-73,834-403,963-51,06224,3653,33818,253-25,008-11,150-29,762-43,599-15,145
Tổng lợi nhuận trước thuế337,14673,395393,61349,643171,569197,340113,142148,245274,409113,191241,09868,276257,522124,14129,05585,90744,004230,033183,327180,014
Chi phí thuế TNDN-68,505-15,953-79,784-10,773-34,811-39,708-22,176-31,459-55,089-23,334-49,773-14,383-40,562-25,607-5,693-20,059-8,790-46,890-54,147-36,716
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-68,505-15,953-79,784-10,773-34,811-39,708-22,176-31,459-55,089-23,334-49,773-14,383-40,562-25,607-5,693-20,059-8,790-46,890-54,147-36,716
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp268,64157,442313,82938,870136,758157,63290,966116,786219,32089,857191,32553,893216,96098,53423,36265,84835,214183,143129,180143,298
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi268,64157,442313,82938,870136,758157,63290,966116,786219,32089,857191,32553,893216,96098,53423,36265,84835,214183,143129,180143,298

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |