CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

13.90
-0.05
(-0.36%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh238,088327,745482,087176,959162,255262,051400,342144,280104,494276,347387,920146,97199,826285,887306,351148,653124,305206,400265,888145,913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu21-9,4459,445
3. Doanh thu thuần (1)-(2)238,088327,745482,066176,959162,255262,051400,342144,280113,939266,902387,920146,97199,826285,887306,351148,653124,305206,400265,888145,913
4. Giá vốn hàng bán189,096261,871377,839114,452142,384207,030288,44887,89195,321191,295279,578117,86279,514213,395237,904108,59798,671152,629209,135109,174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,99265,875104,22762,50719,87155,021111,89456,39018,61875,607108,34129,10920,31272,49268,44840,05725,63453,77156,75336,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5401,4161,3747571,3551,6959551,2041,3032,2365581,1879518753144479101,106381367
7. Chi phí tài chính3197921,1641,0263883938251,16618324545043522796240127134222338143
-Trong đó: Chi phí lãi vay47143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,98644,76274,05936,6938,95339,04476,43444,4145,77558,30968,59817,7448,25454,65047,83026,60713,54343,94339,68326,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8829,06911,380-3,08210,86210,55416,9503,57110,1246,58117,0553,4076,7118,57310,5036,1017,4405,7118,2787,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,34412,66818,99728,6271,0226,72518,6408,4423,83912,70822,7978,7106,07010,04710,1887,6695,4275,0018,8363,361
12. Thu nhập khác91744,9685,0255,2335,934-9511,0747151061619679917897
13. Chi phí khác146111713162197150668215,037
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)91744,8235,0255,2325,934-1,0681,062-155-1821061619-1441-59-12178-4,940
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,35312,68519,00133,4496,04811,95724,5747,3734,90112,55322,6158,8176,08610,06510,0457,6695,3684,9899,014-1,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,2712,5373,8007,3261,2101,3724,9151,4889822,5434,5631,7631,2172,0132,0391,5531,0749981,803691
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,0111,019
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,2712,5373,8004,3151,2102,3924,9151,4889822,5434,5631,7631,2172,0132,0391,5531,0749981,803691
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,08310,14815,20129,1344,8389,56619,6595,8863,91910,01018,0537,0534,8698,0528,0066,1164,2943,9917,211-2,270
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,08310,14815,20129,1344,8389,56619,6595,8863,91910,01018,0537,0534,8698,0528,0066,1164,2943,9917,211-2,270

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |