CTCP Xây dựng Số 12 (v12)

12.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh71,899129,92060,753231,02384,47132,77823,374144,76273,98781,97436,633128,22125,221136,251178,545315,690167,761175,23770,465246,763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)71,899129,92060,753231,02384,47132,77823,374144,76273,98781,97436,633128,22125,221136,251178,545315,690167,761175,23770,465246,763
4. Giá vốn hàng bán67,219121,12357,080212,55180,06730,84821,538138,17369,12479,26133,848120,75322,584128,444169,907301,428159,790164,36765,045229,070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,6808,7983,67318,4714,4041,9311,8356,5894,8622,7132,7857,4672,6377,8078,63814,2617,97110,8695,42017,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính37333752626471,088151225186822749861,0172862091,3782,3031,801753
7. Chi phí tài chính42,735366652112214327240962214797411,3241,5032,2062,1562,2522,2132,931
-Trong đó: Chi phí lãi vay417366652112214327240962064797411,3241,5032,2062,1562,2522,2132,931
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0283,8672,3669,2372,8462,3261,3094,7492,3793,3681,5444,4251,4615,4134,6369,5024,3386,1132,5537,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6832,5292,0239,7941,5535804631,7382,2451171,2472,6135202,0872,7852,7622,8554,8082,4547,852
12. Thu nhập khác989750892,6344714617420066156137
13. Chi phí khác278494541,48134743124-101904991789-1,7312302,4581,0442,133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-278940-454-1,48175055-7-43-1242,644-190-499-131-91461,905-30-1,797-989-1,996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4053,4681,5698,3132,3036364561,6962,1212,7611,0572,1143902,0772,9314,6672,8253,0111,4655,856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3047092981,7914612793358449389254423872575864206116305022,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3047092981,7914612793358449389254423872575864206116305022,960
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1012,7591,2716,5221,8426093641,3381,6722,3718031,6913031,8212,3454,2472,2142,3819632,896
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1012,7591,2716,5221,8426093641,3381,6722,3718031,6913031,8212,3454,2472,2142,3819632,896

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |