CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.58
-0.02
(-0.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)56,49645,26384,79453,79620,1775,4953,226331-5,54265117,44535,9245,41785,72153,1834,7292,29419,268781
a. Lãi bán các tài sản tài chính40,08075,88088,52319,5482,2853318,2073,80469639,73737,16152,81546,8884,7292,29417,648781
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ10,117-38,517-4,06134,11317,3875,3502,700-13,748-4,44316,748-4,970-31,98431,6226,2951,620
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL6,2997,9003311355041455261,2901,1572401,284
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)6285456871,0982,5801,695717162,7062,5681,1851,0061,4751,8241,8321,9642,188
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu882502304961,3767,22112,90918,94413,54215,48533,82835,04524,56522,77824,31719,17220,41717,01511,8088,556
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)5,76711,7223,7316,60049928030
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán2535788842168032,7273,5026,3398,8218,62321,98949,57131,02427,15924,85818,50813,92512,7446,9826,407
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn6819018189266312471921981611132,888
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán857898991271623031951702102572849267264240234187150123
1.11. Thu nhập hoạt động khác11111472232118347753338539382149331171442102121436107
Cộng doanh thu hoạt động57,56146,72586,70755,77730,85417,32220,83926,37118,76731,93376,643129,18062,436137,762104,91245,12439,41351,68419,56618,112
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,206-3,16418,4167,756-2,850-3,2044,75018,6748,0676,0463221,33910,1031874973,3161,6208,030109904
a. Lỗ bán các tài sản tài chính21612,21715,7195,5344,72713,69312,2918513221,33910,1031873,3161,6208,030109904
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1,990-15,3812,6972,222-2,850-7,9324,7504,980-4,2245,194
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-1,8164,1732,357-1,5243,217
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)-1,241
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh2,5656,7218,70721971911572406,6763731,595
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,4122,4632,3572,0351,7803,5884,07012,5546,93211,71517,14312,18412,0407,8099,0986,4055,0483,5943,407
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán10198107115127180201222210234336444396407384350305261229195
2.12. Chi phí khác35221061861021281931411111171016825193382762
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động6,3196,13929,59710,132-8546619,18931,71114,98113,40512,88619,03724,39510,9197,51712,79012,52216,0342,4367,784
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ58838624870016295162702118116130493239274008-801815946
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính58838624870016295162702118116130493239274008-801815946
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện5,026
4.2. Chi phí lãi vay552,3873,2113,3295,2495,2595,1326,8633,6456,3266,5885,9835,2124,828
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh18
4.4. Chi phí đầu tư khác111111
Cộng chi phí tài chính18552,3873,2113,3295,2495,2595,0265,1326,8633,6456,3266,5885,9945,2234,839
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN5,0162,1278,8835,4666,5528,5687,72111,71212,45813,12111,0539,6005,8376,1463,9466,2094,0424,0964,7474,557
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG46,81338,84548,47540,88025,2998,1331,704-19,562-11,88427447,57696,01027,096113,84389,83220,19916,27024,7597,9751,878
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác47-4254463191,43723,84621,214-6,6796,679-4,6136,2709,7863,4484,214
8.2. Chi phí khác627115097310174163
Cộng kết quả hoạt động khác-6-223-5753493191,12723,84621,214-6,6796,671-4,6136,2709,7863,4454,051
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ46,81338,84548,47540,87425,0768,1331,704-20,137-11,53559348,703119,85648,309107,16496,50315,58622,54034,54511,4205,929
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện38,68661,98155,2338,9834,843-5,1493,754-15,157-2,01110,23131,955124,82672,71075,54290,20815,58622,54032,92511,4205,929
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện8,127-23,136-6,75831,89220,23713,282-2,050-4,980-9,524-9,63816,748-4,970-24,40131,6226,2951,620
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN8,1396,5786,9866,3784,0471,585661-3,333-5,379-8689,83020,1999,62121,19219,300-1,9164,4576,9142,2991,261
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,51311,2058,337-1,0711,071-2,337-3,4741,0596,48021,19216,01813,60919,300-1,9164,4576,9142,2991,261
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,625-4,627-1,3526,3784,0472,656-410-996-1,905-1,9283,350-994-6,3977,583
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN38,67532,26841,48934,49621,0286,5481,043-16,804-6,1561,46138,87399,65738,68885,97277,20317,50218,08227,6319,1214,668
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu38,67532,26841,48934,49621,0286,5481,043-16,804-6,1561,46138,87399,65738,68885,97277,20317,50218,08227,6319,1214,668
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN18,1521,141-3-50,56048,63643,267-75,509-3,244-14,140-77,1901,757-22,084549-5215,465-4,9565,002
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-14,140
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán18,1521,141-3-50,56048,63643,267-75,509-3,244-77,1901,757-22,084549-5215,465-4,9565,002
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện18,1521,141-3-50,56048,63643,267-75,509-3,244-14,140-77,1901,757-22,084549-5215,465-4,9565,002
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu18,1521,141-3-50,56048,63643,267-75,509-3,244-14,140-77,1901,757-22,084549-5215,465-4,9565,002
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |