CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

14.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,07046,82412,125134,23223,99923,16620,616124,38925,21055,68694,420106,17361,53557,62166,59493,83856,33170,62230,22466,508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,07046,82412,125134,23223,99923,16620,616124,38925,21055,68694,420106,17361,53557,62166,59493,83856,33170,62230,22466,508
4. Giá vốn hàng bán25,14534,9498,07099,77216,34513,47214,55390,67914,63235,52769,41671,32246,78638,38548,87269,23640,69952,41821,99545,311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,92511,8754,05534,4607,6549,6946,06333,71110,57820,15925,00434,85114,74919,23617,72224,60215,63218,2048,22821,197
6. Doanh thu hoạt động tài chính3511,04232821,3221,2241,1684107,95011,1536433631,5529,8993917908,565347317665460
7. Chi phí tài chính19485216431421944664-13053-231315
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3268,2723,87325,9616,8697,9354,51924,0318,76913,71214,33323,9838,33213,92711,40917,1049,88711,6386,95513,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7554,64551029,7361,9882,8621,92317,58812,9626,89611,03412,42116,2715,6947,09916,1946,0397,1141,9397,469
12. Thu nhập khác991628421382171721,356
13. Chi phí khác3995753361621111,05799952150419119153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-399-5746-3616-162-111-773114-95-218-50-201-1191721,356-153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,3564,58855729,7002,0042,7001,81216,81513,0756,80111,01412,42116,2715,7017,04915,9935,9207,2873,2947,316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6159371881,7783488145182,0125991,3692,2052,3391,3761,1431,3131,5631,1801,4616121,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6159371881,7783488145182,0125991,3692,2052,3391,3761,1431,3131,5631,1801,4616121,467
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7413,65136927,9221,6561,8861,29414,80212,4765,4328,80810,08214,8954,5595,73514,4304,7405,8262,6825,849
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7413,65136927,9221,6561,8861,29414,80212,4765,4328,80810,08214,8954,5595,73514,4304,7405,8262,6825,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |