CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 (tv3)

12
-0.20
(-1.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh107,30927,77230,99519,010110,12542,79024,65723,36182,88748,72578,95040,680195,45817,63067,78235,468133,181133,114100,04742,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu83,47659551514,740231187
3. Doanh thu thuần (1)-(2)107,30927,77230,99519,010110,12542,79024,65723,35382,88748,72578,95040,680191,98217,57167,23135,417128,441133,11499,81642,409
4. Giá vốn hàng bán67,87320,92330,73213,20373,16528,56917,29213,88348,46231,56453,45926,564136,01611,76246,28322,54191,736107,43772,94428,554
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,4356,8492625,80736,96014,2217,3659,47134,42517,16025,49114,11655,9675,80920,94812,87636,70525,67726,87213,855
6. Doanh thu hoạt động tài chính6442,9305,1482,5995,0961,0191981035,60868725443682436492613113373,013512
7. Chi phí tài chính609551433312406547458444343142134130243145-721-229584160-693
-Trong đó: Chi phí lãi vay223258195156274159172131114142134117147128109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,5382,0881,1468945,5982,5992,6711,6887,5875,2976,2992,7229,4821,5145,1352,79911,9165,1527,5484,630
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,4356,9712,6817,09519,0359,0677,4076,93020,18810,30112,3999,37728,0123,64114,4657,92717,18812,14115,9438,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,4971701,15110517,0163,027-2,97351111,9152,1096,9132,32318,3129452,1172,6417,3298,5607,088750
12. Thu nhập khác302923061361571354032502308908010694413586424230125130797
13. Chi phí khác692950441771466743831541612451158408291699
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-39083-198132-21-11337-188-85473-44567869586424-59810930797
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,10725395323716,9963,016-2,63632311,8292,5826,8692,37919,0971,0392,2033,0656,7308,6697,1181,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7486342,40839-184581,1937631,3464203,9161354486261,4741,722937311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại155
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7486342,408391374581,1937631,3464203,9161354486261,4741,722937311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,35925331923714,5882,977-2,773-13510,6361,8195,5231,95915,1819041,7552,4395,2576,9476,1811,235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,35925331923714,5882,977-2,773-13510,6361,8195,5231,95915,1819041,7552,4395,2576,9476,1811,235

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |