CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh (ttt)

30.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh23,24524,25655,70121,68722,68025,41973,43228,33327,13425,06065,9153,6691,23610,59350,09511,1757,0866,50457,32717,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6974201,22954854821771661864108512
3. Doanh thu thuần (1)-(2)23,24523,56055,70121,26722,68024,19073,43227,78527,12924,57865,7373,5041,05110,18350,09511,1667,0866,45357,32417,783
4. Giá vốn hàng bán24,25823,48435,10531,53921,66624,95737,25232,16224,30918,64628,90217,71213,78418,64424,77812,76718,69818,17731,83930,438
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,0137520,596-10,2721,014-76736,180-4,3772,8205,93236,836-14,209-12,733-8,46125,317-1,601-11,613-11,72325,486-12,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,6146,5776,6046,7107,8358,0877,7277,5487,0977,0006,8406,7867,1517,1466,8817,0627,2687,4477,3756,467
7. Chi phí tài chính111346737
-Trong đó: Chi phí lãi vay111346737
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2414931,3931,6143081,3133,4425,7633,0974535129753724854658,4246606171,2282,376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9752,9652,2363,2592,3882,9572,2421,8923,6092,6192,2162,4451,8532,3152,4154,6222,2722,5415,7744,427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3853,19523,571-8,4356,1533,05038,224-4,4843,2119,85940,948-10,843-7,807-4,11529,317-7,585-7,287-7,56925,184-12,999
12. Thu nhập khác52,8193212,098393,401181,09341,0741986012658926564962595306619
13. Chi phí khác29889541,180231,383318241351400336465117394
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-241,931267917162,018187754833-1532012655566518462595189225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3615,12523,838-7,5186,1695,06838,242-3,7103,21510,69240,795-10,642-7,542-3,55929,381-7,401-7,225-6,97425,374-12,775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6941,0494,790-1,4811,2561,0417,669-7206652,1618,181-2,591-1,486-6895,899-1,711-1,423-1,3715,108-2,552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6941,0494,790-1,4811,2561,0377,669-7206652,1618,181-2,591-1,486-6895,899-1,711-1,423-1,3715,108-2,552
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,6664,07719,048-6,0374,9134,03130,573-2,9902,5508,53132,614-8,051-6,056-2,86923,483-5,690-5,802-5,60420,266-10,222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1361,1914,129-1,7671,1386559,059-1,793507-5,55221,013-5,824-2,434-1,1006,753256-2,875-2,7615,711-3,554
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5302,88614,920-4,2703,7753,37621,514-1,1972,04314,08311,601-2,227-3,621-1,76916,730-5,947-2,928-2,84314,554-6,668

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |