CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.70
0.10
(3.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh250,865183,998223,142346,820150,174246,988113,783186,64736,849212,82326,229122,84534,02263,85531,32037,23233,5905,46367,517191,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)250,865183,998223,142346,820150,174246,988113,783186,64736,849212,82326,229122,84534,02263,85531,32037,23233,5905,46367,517191,079
4. Giá vốn hàng bán247,715153,553217,729281,746147,303242,623113,244185,56336,836207,60723,404114,51432,52459,68631,15737,16333,5415,47166,036170,885
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,15030,4455,41365,0742,8714,3645391,084145,2162,8258,3321,4974,1691636948-81,48120,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính3055201,0417801,0051,658790787219218129112,10033
7. Chi phí tài chính231151647564,2701,3011,4941,1611,4211,5381,6311,6651,725
-Trong đó: Chi phí lãi vay1647561,2901,2761,4941,1611,4211,5301,6311,6651,644
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng59628,67828949,5769921,2113104024764,3311,3573,119271296497307323294311395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,23722,530228-1,230-2,2754,8438558018493,2391,4001,572963-3,3851,0335,5469291,0701,682990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)317-20,4595,41717,7704,933-9161,032671-539-2,299-667-621-1,0375,766-2,527-7,196-2,741-3,002-7717,116
12. Thu nhập khác577-27,19528,06521
13. Chi phí khác844551110109-27,65227,6861-476476-5126422,825
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-84-45-51-110468457379-1478-4765-1-25-42-2,825
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)317-20,5425,37217,7194,933-9161,032561-71-1,842-288-622-1,0376,243-3,003-7,192-2,741-3,028-11914,291
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1331,0743,5261,015-1832067274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1331,0743,5261,015-1832067274
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)317-20,6754,29814,1943,918-732825561-71-1,915-362-622-1,0376,243-3,003-7,192-2,741-3,028-11914,291
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)317-20,6754,29814,1943,918-732825561-71-1,915-362-622-1,0376,243-3,003-7,192-2,741-3,028-11914,291

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |