CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

1.94
0.04
(2.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh382,176259,844224,262126,421205,722238,69294,647222,326289,202722,997479,625218,908836,272427,564473,118168,838534,131210,555356,192353,768
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)382,176259,844224,262126,421205,722238,69294,647222,326289,202722,997479,625218,908836,272427,564473,118168,838534,131210,555356,192353,768
4. Giá vốn hàng bán392,127242,080215,819115,849179,942210,39773,877244,847317,121581,624467,351210,296828,654419,500461,986167,030524,656207,074349,849334,785
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6,71017,7648,44310,57225,78128,29420,770-22,521-27,919141,37312,2738,6127,6188,06411,1331,8089,4743,4816,34318,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính9710413613589715617129282927081891,11638021,351648
7. Chi phí tài chính7,6646,1857,7266,6597,7466,5308,1676,3386,8356,1255,7576,0096,7685,7795,8535,3106,1105,34011,7118,201
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,6125,4568,6715,5025,3904,1858,3276,0566,5006,1255,7576,0096,3285,7795,7485,3106,0685,24411,5125,019
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,576-1,548-1,636-1,451-1,578-1,475-2,923
9. Chi phí bán hàng1,7761,1651,4691,8531,3081,3222,340358930796321180330161180132167267-2,5793,427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6382,680-4,6909,6623,40015,0632,9163,96946,15924,8243,3522,3491,7621,0341,2161,2991,8961,5111,4792,685
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,2676,2902,438-8,92012,6454,0604,595-32,895-81,014109,6303,55273-1,0541,0905,000-4,9331,682-3,636-2,9185,318
12. Thu nhập khác25615,285795,000-2,6812,68114284-368374
13. Chi phí khác1473742,3474290128801202,5231,263-7,69910,00613,3482,833752131-774915
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-145-318-2,347-415,195-48-80-1202,477-1,2637,699-10,006-16,0282,681-2,819-48-2133406-541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-21,4125,97292-8,96117,8414,0124,515-33,015-78,537108,36711,251-9,932-17,0823,7712,181-4,9811,468-3,633-2,5124,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6-994,60322,87652715-3715638294333957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại167
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)173-994,60322,87652715-3715638294333957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-21,5855,97292-8,96117,8504,0024,515-33,015-83,14085,49110,724-9,948-17,0453,6142,142-4,9811,174-3,633-2,8453,820
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2861021136015727364
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-21,2995,870-21-9,02117,8353,9304,442-33,079-83,14085,49110,724-9,948-17,0453,6142,142-4,9811,174-3,633-2,8453,820

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |