Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

20.10
0.10
(0.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh109,940130,00292,485116,171186,193123,464106,120125,233130,526118,59588,908103,750123,949109,00875,535101,62188,74191,32454,13886,938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)109,940130,00292,485116,171186,193123,464106,120125,233130,526118,59588,908103,750123,949109,00875,535101,62188,74191,32454,13886,938
4. Giá vốn hàng bán83,86876,40865,37666,031120,33465,48061,97065,87668,96960,70357,40854,83147,64355,68543,58053,30044,77953,62527,81157,969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,07253,59427,10850,14065,86057,98444,15159,35761,55757,89331,50148,91976,30653,32331,95548,32143,96237,69926,32828,969
6. Doanh thu hoạt động tài chính10132679998273138646532151122
7. Chi phí tài chính3,8073,8343,6663,0924,5379,5249,3407,8778,7659,9329,99710,06210,5719,58011,79111,0356,6675,4385,2423,054
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8073,8343,6663,0924,5379,5249,3407,8778,7659,7059,7709,83610,3449,35311,56410,8526,6675,4385,2423,054
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng694424650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,1317,2606,5678,2579,5747,3318,2877,5257,0228,5525,0445,2643,9038,3994,3155,9593,6014,6449932,466
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,45042,08916,25239,59152,73141,20226,53743,96245,77539,41216,46633,59861,83635,34615,85031,33133,69427,61820,09423,451
12. Thu nhập khác5023962695721182887231351841755-505014
13. Chi phí khác4069094981344658169231051715
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)97-514219-756211-4372887-350-3418417-18-100-6750-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,54641,57516,47138,83452,94140,76526,82543,96945,42639,37816,46633,78161,83635,34615,86731,31333,59527,55220,14423,450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3543,0701,5672,9044,1533,2702,3651,3201,2501,2123391,7181,7958126261,8853194642371,012
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,747
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3543,0701,5674,6514,1533,2702,3651,3201,2501,2123391,7181,7958126261,8853194642371,012
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,19238,50514,90434,18448,78837,49524,46042,64944,17538,16616,12732,06460,04134,53415,24129,42833,27627,08819,90822,438
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-57-68-72
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,24938,57314,97634,18448,78837,49524,46042,64944,17538,16616,12732,06460,04134,53415,24129,42833,27627,08819,90822,438

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |