CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

24.50
0.30
(1.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,357,6272,173,1451,353,7271,653,5382,104,6661,999,1171,334,7291,515,7892,020,5651,981,9341,259,8461,365,6421,709,6821,459,968910,848954,9321,690,7591,066,035773,2161,044,412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,213789
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,357,6272,173,1451,353,7271,653,5382,104,6661,999,1171,334,7291,515,7892,020,5651,981,9341,259,8461,363,4291,709,6821,459,968910,848954,9321,689,9691,066,035773,2161,044,412
4. Giá vốn hàng bán2,017,0381,815,0501,150,6341,399,8821,814,5891,756,9561,142,5921,279,9171,721,0491,670,1841,102,2801,150,4781,469,2491,249,878799,865815,5591,468,661900,053628,108860,227
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)340,589358,096203,093253,656290,077242,160192,137235,872299,516311,750157,565212,951240,433210,089110,983139,373221,308165,983145,108184,185
6. Doanh thu hoạt động tài chính52,77423,92616,09018,05528,82427,33723,14028,80632,99013,73121,99819,13424,4178,7177,8498,27612,5837,5115,3135,012
7. Chi phí tài chính98,487122,80762,21389,36893,42675,35264,59386,67767,63585,73438,83650,73145,80241,04732,32937,36337,34140,47728,64632,964
-Trong đó: Chi phí lãi vay64,50644,10552,38564,57668,11544,72856,27049,93458,58336,93233,99032,61938,40533,06730,64233,37334,96831,41328,34331,258
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36,94131,43118,24423,46339,28624,68114,30814,33925,67624,40712,74019,87627,12523,90915,64626,86145,38941,08932,48132,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp118,910111,65885,90881,25798,75488,40180,35788,929105,71699,17881,54279,45486,35679,84444,07655,15365,95346,87049,54253,141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)139,025116,12652,81877,62287,43581,06256,01874,734133,480116,16246,44582,023105,56674,00626,78028,27285,20745,05839,75270,410
12. Thu nhập khác1351458394913341631,3583141,9411,6324262,0019194971202,0532771784733,312
13. Chi phí khác1,1957,8231,7927,5892,3669,3824,0312,0145,9149,1409016,4253,5787512062,3717,1998,0042173,305
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,060-7,677-953-7,098-2,032-9,219-2,673-1,700-3,974-7,509-475-4,424-2,659-254-86-318-6,922-7,8272557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)137,965108,44951,86570,52485,40371,84353,34573,034129,506108,65345,97177,599102,90773,75226,69427,95478,28637,23140,00770,417
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,85620,8319,98613,98015,91114,4309,70312,71823,33421,8307,59914,12317,66412,3024,6044,77713,3156,7186,41713,840
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-372-370
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,85620,4599,98613,98015,91114,0609,70312,71823,33421,8307,59914,12317,66412,3024,6044,77713,3156,7186,41713,840
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)111,10987,99041,87956,54469,49257,78343,64260,316106,17286,82338,37263,47685,24361,45022,09023,17764,97130,51333,59056,578
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát770
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)111,10987,99041,87956,54469,49257,01343,64260,316106,17286,82338,37263,47685,24361,45022,09023,17764,97130,51333,59056,578

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |