CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (tna)

3.77
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh546,297125,793753,602976,8141,578,7811,381,6171,680,2791,755,2511,647,6461,364,4561,398,8581,221,5111,719,7841,107,1635,232,9201,309,8801,273,4091,096,1091,443,7611,055,288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu29226104655117187601605114301,0571043704142,2111,040
3. Doanh thu thuần (1)-(2)546,297125,793753,309976,7891,578,6771,381,6111,680,2231,755,1341,647,4591,364,3961,398,6971,221,4601,719,7701,107,1345,231,8631,309,7751,273,0401,095,6951,441,5491,054,248
4. Giá vốn hàng bán537,287116,529718,960951,5561,538,3311,343,9811,645,8001,703,6171,598,2931,312,9341,349,2471,184,8221,651,7891,049,9355,002,8591,262,1831,225,0481,043,8151,388,7781,015,482
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,0099,26434,34925,23340,34537,63034,42351,51849,16651,46249,45036,63767,98157,199229,00447,59247,99151,88052,77138,766
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2772,3586,03713,43112,7369,10614,5005,69516,5736242,9721,2182,68169012,5386,6503,343672645126,250
7. Chi phí tài chính15,65011,15624,01524,57928,03930,08229,25324,92432,27619,81824,36721,73124,33923,95088,04721,70023,29718,67620,59215,962
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,49811,11025,17224,55528,04529,81328,28624,90931,05719,74924,20921,69824,27720,83587,54721,58023,20318,50220,54015,916
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,330
9. Chi phí bán hàng2,6364,4415,3856,9999,5166,28212,60112,52512,00810,72014,54111,22720,17515,49747,68810,0869,7938,98510,8158,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,2243,30019,7074,22310,8057,45414,61510,5938,09510,6699,9473,83113,40110,49553,11512,4198,58312,56912,42814,496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-18,222-7,274-5,3902,8634,7212,918-7,5469,17013,36110,8793,5671,06712,7477,94652,69210,0379,66112,3229,582125,745
12. Thu nhập khác1,21225-220652109172,35962-2798437011236621,1767,8036,3674151215,1101,120
13. Chi phí khác1,1329191434571,109192-74811,3851168136331,9343,4781,0026551432,45497
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)80-894-363195-1,000-1762,366-419-1,66472862086629-7584,3265,365-240-222,6571,023
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-18,143-8,167-5,7533,0573,7212,742-5,1808,75111,69711,6074,1861,15313,3767,18857,01815,4039,42112,30012,239126,768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-3,2521,0561,2751,3032362,6092,5783,2391,9286363,7803,06414,0394,7982,2443,6492,88326,150
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1251254581130-70-266
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-3,2521,0561,2751,3032362,6092,5793,2641,9296363,8053,11014,1204,7992,2753,5792,85726,156
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-18,143-8,167-2,5002,0012,4461,438-5,4166,1429,1188,3422,2575179,5724,07842,89710,6047,1478,7219,382100,612
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-77-1351,676-605-704-1,151-1,676-1,253-548-600-1,686-732-1,140-1,328-6,257-1,405-1,288-1,692-1,865-933
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-18,066-8,032-4,1762,6063,1502,589-3,7417,3959,6668,9423,9431,24910,7125,40649,15412,0098,43510,41211,247101,544

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |