CTCP Ô tô TMT (tmt)

6.95
0.25
(3.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh355,958815,214516,859661,315446,357831,661713,033771,896464,635806,7691,001,053851,488525,887639,541516,010530,954523,679344,402390,109373,256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7978,3207554764444,85112,1379,6866244,3943,9681,904-1441,6652,42522,5189,25349932
3. Doanh thu thuần (1)-(2)352,161806,894516,104660,840445,913826,810700,897762,210464,011802,375997,085849,583525,887639,685514,345528,529501,161335,148389,610373,223
4. Giá vốn hàng bán393,846854,510458,836679,444386,772773,357625,032746,762398,057712,920901,644747,121491,837585,750465,091486,510461,540303,784348,469453,801
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-41,686-47,61657,268-18,60559,14153,45275,86515,44865,95389,45695,441102,46234,04953,93549,25442,01939,62231,36541,141-80,577
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2891,70429569,6125626673,39024,55892520,3503,4681,71513,6022,750111,574671,2409124,701
7. Chi phí tài chính12,16022,60526,63336,92339,75741,02038,91322,69041,31422,53027,44245,51111,1515,37011,64714,07914,36816,70918,06418,773
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,69121,23026,63336,90638,23740,06138,83522,69020,95017,16719,36111,1421,1425,27111,57614,07714,36616,71218,06118,492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22,68213,73915,15220,33111,33016,79216,67011,17715,43026,00329,01322,81810,09217,23816,41811,87412,5966,2798,5638,780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,37019,09014,99614,3949,2518,61820,94621,76010,0028,49211,10015,63817,10717,03911,15116,25712,4188,70912,59212,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-92,608-101,346782-20,641-635-12,3112,725-15,62013252,78131,35420,2099,30217,03810,0491,3833069081,9314,394
12. Thu nhập khác3901,39984047,8281,20713,4201,0981706932311646002352292763442251,140
13. Chi phí khác30598366274022088474151914,1268-230240634236823287868
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)851,30080347,20180513,2121,089123278212163-3,52622723252-558107-821-262272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-92,523-100,0461,58526,5601709013,814-15,49841052,99331,51616,6839,53017,27010,100824414871,6694,666
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,0851,08526,335295401,8691,395211,5956,4133,4732,0523,6502,0682221301823911,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2592782325131,143-131313
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)259-8061,31726,847291,6831,8561,3951511,6076,4133,4732,0523,6502,0682221301823911,294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-92,782-99,240269-288141-7811,958-16,89339641,38625,10313,2117,47813,6208,032602284-951,2783,372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-51-33-7-74-201-138-4566242793
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-92,732-99,207275-213342-6432,003-16,95937141,35825,09413,2087,47813,6208,032602284-951,2783,372

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |