CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức (tmc)

8.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh609,849600,728643,509635,186665,086663,958606,589604,471726,939808,149863,862675,290609,058157,009426,044376,367369,594333,223292,065422,965
2. Các khoản giảm trừ doanh thu36166244587951041251209699848019809414665305794
3. Doanh thu thuần (1)-(2)609,813600,562643,485635,142664,999663,863606,486604,346726,818808,053863,764675,205608,978156,990425,964376,274369,447333,159291,760422,172
4. Giá vốn hàng bán573,799563,817609,062601,378634,887619,146577,681576,369702,409786,892823,078641,141569,373144,405393,988340,616340,924305,650277,688400,300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,01436,74534,42333,76430,11344,71728,80427,97824,40921,16140,68634,06439,60512,58431,97635,65828,52327,50814,07121,871
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3961,2689176871,1046657096627136677617096761,054858707781578496830
7. Chi phí tài chính249101,265-28839833233371367-4359-149-1,10555190
-Trong đó: Chi phí lãi vay84314726431617836178
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng24,51919,19219,62918,90316,64422,12316,82719,51116,49718,96621,63117,18812,25213,38718,60016,19515,97213,27011,78413,258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,83715,36712,12412,9529,88216,00811,03212,6948,4448,32113,66512,65212,3327,37911,17214,6637,2539,4026,6468,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8053,4432,3212,5974,6827,2431,616-3,574148-5,4826,1194,92715,684-7,1943,1055,4486,2276,520-3,917455
12. Thu nhập khác62917413424583784,865313126421912521726179116181
13. Chi phí khác73102106592062605959504745118908462106828054
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-12-10635-2539577-514,807-19-4481-118-48191168-45156-337127
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,7933,4332,9562,5724,7217,8191,5651,233130-5,5266,1994,80915,636-7,0033,2745,4026,3836,517-3,881582
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8647136275261,2811,57831625831-1,0961,2269923,145-1,4146581,0771,288591-9898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8647136275261,2811,57831625831-1,0961,2269923,145-1,4146581,0771,288591-9898
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,9302,7202,3282,0463,4406,2421,24997499-4,4304,9733,81712,491-5,5902,6164,3255,0955,926-3,783484
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9302,7202,3282,0463,4406,2421,24997499-4,4304,9733,81712,491-5,5902,6164,3255,0955,926-3,783484

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |