CTCP Viglacera Thăng Long (tlt)

14
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,36081,94193,43263,79381,014102,407114,85567,81989,29986,53594,62858,17089,326105,517102,96954,68737,86048,73564,57667,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,4278582,7373,0826,1723,1625,7981,7753,8125324841134311751361,7995,57220186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,93481,08390,69560,71074,84299,245109,05666,04485,48786,00394,14458,05688,895105,342102,83352,88832,28848,53464,49067,634
4. Giá vốn hàng bán68,46279,73777,95755,83452,54477,45883,38155,26266,64570,16478,11549,82767,13088,80790,05748,48430,88957,43468,18159,079
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,4721,34612,7374,87622,29721,78725,67610,78218,84215,83916,0298,23021,76616,53512,7774,4041,399-8,900-3,6918,555
6. Doanh thu hoạt động tài chính2315651118116588579165172026111174
7. Chi phí tài chính1,8445,5176,8807,8087,6367,5767,6777,2926,0375,9115,6224,7284,1303,8235,0907,3128,5617,5826,0164,400
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8445,4976,5387,5377,3547,2664,4647,2925,3775,2394,9334,7284,1303,7575,0707,1448,5617,5776,0164,400
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3135,3357,0865,6967,5898,8229,5854,1815,9505,8775,6764,4496,6527,8685,3463,7367,0037,23212,4777,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6142,8903,2482,9384,3775,2946,4823,4903,8942,2062,9172,5293,6091,8521,4351,0242,1881,1361,1861,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,702-12,394-4,321-11,5592,8061041,943-4,1162,9681,8531,819-3,4697,3853,007957-7,660-16,333-24,589-23,359-4,736
12. Thu nhập khác2991216951841112993222843952282451002671,07111567361572,69948
13. Chi phí khác4812914,1798421931791366371,0212,3425123,083
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-182121404-3,994-730105143284395228245100130434-906-2,336224157-38548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,520-12,273-3,917-15,5532,0752092,086-3,8323,3622,0812,064-3,3697,5153,44151-9,996-16,109-24,432-23,744-4,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)904
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,616-12,273-3,917-15,5532,0752092,086-3,8323,3622,0812,064-3,3697,5153,44151-9,996-16,109-24,432-23,744-4,688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,616-12,273-3,917-15,5532,0752092,086-3,8323,3622,0812,064-3,3697,5153,44151-9,996-16,109-24,432-23,744-4,688

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |