CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

21.60
-0.20
(-0.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,49340,70438,39347,53940,42737,99331,78546,69699,16138,45038,52462,10429,53759,00096,793116,08838,31175,61831,02872,609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,49340,70438,39347,53940,42737,99331,78546,69699,16138,45038,52462,10429,53759,00096,793116,08838,31175,61831,02872,609
4. Giá vốn hàng bán17,01716,73117,31520,32719,04017,93313,25619,58049,53914,13115,27724,2238,57818,94228,52429,78413,54222,59211,06231,100
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,47623,97321,07827,21221,38720,06018,52927,11649,62324,31923,24737,88120,95940,05768,26986,30424,76953,02619,96641,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,99767,7804,64192,09575,7545,5154,2359,72710,1784,9722,25813,7733,4373,9103,90215,3703,3044,35811,4804,951
7. Chi phí tài chính-105105-13,3125,7124,8471,5961,70954289
-Trong đó: Chi phí lãi vay54289
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,8356031,84515,6052,2228422,3313,992-98-4,860-6,864-6,928-7,764-9,976-12,7371,158-8,149-8,672-4,8961,030
9. Chi phí bán hàng48
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9507,3367,67910,0337,0537,0327,3957,4486,8808,6596,9759,3235,1666,1416,2027,0025,5035,1435,7066,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,46384,91433,197119,16787,46417,78815,99033,38752,82315,77211,66635,40311,46727,85053,23295,77714,37843,57020,84541,181
12. Thu nhập khác1,1242731157111582101594229134943112358155243151651
13. Chi phí khác1,5175054685947826375487896141,1132,4861,2191,603947489766744743652725
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-393-232-352117-624-427-390-367-523-765-2,055-1,096-1,021-395-59-249-740-743-650-725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,07184,68232,844119,28486,83917,36115,60033,02052,30015,0079,61134,30710,44627,45553,17395,52713,63942,82720,19540,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,76816,6614,88215,18617,4403,3922,7275,39210,9903,4504,6027,6122,2355,16210,99712,3682,7297,8673,2087,481
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-110-564367-146-9321,3071,4202,2022,1995,2262,447708
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,76816,6614,77115,18617,4403,3922,7274,82811,3573,3043,6708,9193,6557,36413,19517,5952,72910,3143,2088,189
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,30368,02228,073104,09869,40013,96912,87328,19240,94311,7045,94125,3896,79020,09139,97877,93210,91032,51316,98732,267
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,0735548211,5111,5741,1605201,6881,0332255081,4781767771802,4443363401602,371
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,23067,46727,252102,58867,82612,80912,35326,50439,91111,4785,43323,9116,61419,31439,79875,48810,57432,17416,82829,896

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |