Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (tin)

38.90
1.50
(4.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Thu nhập lãi thuần203,299179,657168,106205,759158,236272,907219,707268,170340,303326,360341,613306,759230,704265,539283,676184,601
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự268,786243,599253,413303,851265,130383,953321,623368,426436,160423,782431,905394,115315,180347,838365,894249,583
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-65,488-63,941-85,307-98,092-106,894-111,046-101,915-100,256-95,857-97,422-90,292-87,357-84,476-82,298-82,218-64,982
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-17,761-1,886-56,84364,340-6,184-1,3584,60350,897-11,5459,303-4,695-8,42953,56848,924-3,9445,439
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ10,54710,806-45,10170,8888,1206,81610,48055,2437,90921,0709,3955,66871,13062,44511,40522,445
Chi phí hoạt động dịch vụ-28,307-12,692-11,743-6,548-14,304-8,174-5,877-4,346-19,454-11,767-14,091-14,097-17,562-13,521-15,349-17,006
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối6-17810-19183-1,964-435252131046226473
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh73868-681551045,368-2,518
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư48-19,798-68-12,060-8,040-2,084-367-500-2,203-4,231-214
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác141,63583,686-1,82586,138404,62717,44223,14828,15244,73712,32340,33921,9296,871-1,550-5,025-2,036
Thu nhập từ hoạt động khác150,751103,11320,81796,864447,67425,32531,01632,95253,12421,51949,48932,31014,5683,2662,0492,548
Chi phí hoạt động khác-9,116-19,426-22,643-10,726-43,047-7,882-7,869-4,800-8,387-9,195-9,150-10,380-7,696-4,816-7,074-4,585
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động-115,653-100,579-112,003-138,591-162,238-144,932-137,621-133,254-189,995-166,154-146,518-128,527-125,775-114,024-115,410-84,226
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng212,313141,063-2,557205,528386,383144,232109,841213,964181,536181,398229,010196,745162,454196,748155,091104,036
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-142,710-177,591-191,371-196,697-224,617-206,621-237,765-159,671-206,803-129,187-187,392-188,981-176,221-168,777-137,171-99,402
Tổng lợi nhuận trước thuế69,603-36,529-193,9288,831161,765-62,389-127,92454,293-25,26752,21041,6177,764-13,76727,97117,9204,634
Chi phí thuế TNDN1,733-1,733-6,48411,111-11,1114,977-10,509-6,810-572-5,656-2,998
Chi phí thuế thu nhập hiện hành1,733-1,733-6,48411,111-11,1114,977-10,509-6,810-572-5,656-2,998
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp69,603-36,529-192,1957,098155,281-62,389-116,81343,182-20,29041,70134,8077,764-14,33922,31514,9214,634
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi69,603-36,529-192,1957,098155,281-62,389-116,81343,182-20,29041,70134,8077,764-14,33922,31514,9214,634

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |