CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

12.70
-0.30
(-2.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh381,041312,144405,881409,717322,277249,626248,857304,948188,765195,847224,677322,134154,142234,995194,404215,915134,40372,14349,037101,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)381,041312,144405,881409,717322,277249,626248,857304,948188,765195,847224,677322,134154,142234,995194,404215,915134,40372,14349,037101,105
4. Giá vốn hàng bán303,558260,912332,305369,537279,312198,343210,906285,926142,176173,992177,440271,373143,026180,616151,628168,05697,73665,34047,76675,834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,48351,23273,57640,18142,96551,28337,95119,02246,58921,85547,23750,76111,11654,37942,77647,85936,6676,8031,27125,271
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,57557,05117,74510,51353,19762,23846,57562,6948,03182,44671,078130,55932,1224,81014,80922,1141,3709,37322,34661,304
7. Chi phí tài chính4,0217,0576003,173121-1,1081,34631,67116,3443407,8442,0772,1172,0227931,0335214171,3081,727
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0217,0576003,173121-1,1081,34631,67116,3443407,8442,0772,1172,0227931,0335214171,308
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-78784,566-4,4272,44978448-6,3186,532-16,8971,3073484,374979-582545
9. Chi phí bán hàng2,0062,3584,7441,7407,33124,869836-2,1132,4608,3543,8264,7582,79412,32311,69812,75816,127282936
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9366,9704,8419,2795,4905,1404,8924,7464,1254,5024,2999,9522,8644,1973,2373,6093,3453,2272,0672,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)87,01791,97581,13541,06878,79487,06977,53047,86031,69184,787108,878147,63736,77040,99641,85756,94818,04413,48319,63082,370
12. Thu nhập khác3854932259781478505724324011142,1454778438565-18
13. Chi phí khác9,0553,3542901,8011,6247087296573072581,1152,5661131,848252,150493215858
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,671-2,862-268-1,742-843-230-679-85125144-1,001-421364-1,764-25-1,765-429-2-158-76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,34689,11380,86739,32677,95186,83976,85147,77531,81684,931107,877147,21637,13439,23241,83255,18317,61513,48119,47182,294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,91918,38730,01718,68016,28116,60615,51116,6287,570-5,69843,34025,6588,7388,0998,6128,4453,1672,7534,70715,668
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13181-380-24910
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,91918,38730,01718,68016,28116,60615,51116,6287,570-5,69843,34025,6588,7388,0998,6128,4583,3482,3744,45815,678
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)61,42770,72650,85020,64661,67070,23361,34031,14724,24690,62964,537121,55828,39631,13233,22046,72514,26711,10715,01466,616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9761,8621,549-2,299-65,6641,5651,5432,325-10,485-1,82215,7691131,4025,0033,27710,4775,39178-1,342
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,45168,86449,30122,945127,33468,66859,79628,82234,73192,45148,768121,44526,99426,12929,94336,2488,87711,03016,35666,616

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |