CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

12.20
0.10
(0.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh506,9991,441,5451,317,011788,2551,271,2491,367,541903,9911,275,823862,0431,390,5791,011,7361,146,5991,036,9651,076,105332,3251,129,573471,662613,052677,885817,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)506,9991,441,5451,317,011788,2551,271,2491,367,541903,9911,275,823862,0431,390,5791,011,7361,146,5991,036,9651,076,105332,3251,129,573471,662613,052677,885817,167
4. Giá vốn hàng bán485,5381,365,1941,267,450726,4521,234,7341,302,629859,2331,188,473828,6411,352,386972,0341,076,9651,001,8181,023,747296,4671,063,742438,182567,346646,163706,807
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,46176,35149,56161,80336,51564,91244,75887,34933,40238,19339,70269,63435,14752,35935,85765,83133,48045,70631,723110,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính713711685724696667689728717712702823751749736768739735727796
7. Chi phí tài chính4,3575,4776,9061,4631,0093,0146,1407,5416,2286,96311,98413,20816,58721,87117,07418,70617,67716,38810,1868,012
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3575,4776,9061,4631,0093,0146,1407,5416,2286,96311,98413,20816,58721,87117,07418,70617,67716,38810,1868,012
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4722,7142,4203,5372,9642,4482,0273,0861,9912,4511,8382,5092,1831,9688321,2699411,0931,2391,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,61824,85819,96832,48423,42123,45520,77521,44417,33722,16916,54326,74815,73816,46212,31126,92714,09913,48713,15352,890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-27244,01320,95325,0439,81736,66316,50656,0068,5637,32310,03927,9921,39112,8076,37619,6971,50115,4737,87248,819
12. Thu nhập khác7002,7115263,6463595534,4482,0225197192721,5991,7742,0023316081,577487584741
13. Chi phí khác811102012,4441462,1683121,0021,960135962595231,27177-432,367110325407
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6182,6013251,203214-1,6154,1371,020-1,4415841761,3401,251730255651-790377259335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34646,61421,27826,24610,03135,04820,64357,0267,1227,90610,21529,3322,64213,5376,63120,34971215,8508,13049,154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6910,8014,25613,3572,00613,8374,12920,1851,4249,7972,04324,1965288,8791,3268,5693626,5471,6269,831
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,478-7,436-6,827-8,108-8,216-17,583-6,172-4,376-220-3,377
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)699,3234,2565,9212,0067,0104,12912,0771,4241,5812,0436,6125282,7071,3264,1931423,1701,6269,831
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27737,29117,02220,3258,02528,03816,51444,9485,6986,3258,17222,7202,11310,8305,30416,15656912,6806,50439,323
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27737,29117,02220,3258,02528,03816,51444,9485,6986,3258,17222,7202,11310,8305,30416,15656912,6806,50439,323

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |