CTCP Thaiholdings (thd)

35.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh256,146237,906281,404338,365212,349735,600583,923687,833765,6381,215,0341,470,0182,298,7912,997,9792,070,4371,118,721665,890697,807306,319162,446383,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,92218,3835,8198,97317,51078,75354,67471,52432,12311,369
3. Doanh thu thuần (1)-(2)245,224219,523275,585338,365212,349735,600583,923687,833765,6381,206,0611,452,5072,220,0382,943,3051,998,9121,086,597665,890686,438306,319162,446383,628
4. Giá vốn hàng bán239,185212,259271,164316,175235,640737,940548,646651,724733,1841,117,1171,310,0742,083,1292,795,9181,861,2091,018,669579,884619,776297,775147,938327,336
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0397,2634,42122,189-23,292-2,34135,27736,10932,45588,944142,433136,908147,387137,70467,92886,00666,6628,54414,50856,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,62913,33326,44347,832224,07513,54612,710227,16734,767147,17785,741975,24040,85861,8394,9449157441
7. Chi phí tài chính-7,865-21,5821013,24319,20518,78627,14521,16333,61321,9376,062229,98494,51988,90411,6472,22040440634,211
-Trong đó: Chi phí lãi vay2517,24118,78621,66521,15824,84032,670101,06893,38483,89386,52919,928426392406727
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-30,94230,94217,39911,05314,880-18,13122,52727,265-1,952-2,797-3,936-4,842-13161
9. Chi phí bán hàng5074491532351897884073964045442751,5722,5812,4508451,663432276123287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4433,2669,7896,279115,345117,1638,866128,73315,842130,96812,073129,28121,52476,22164,05219,3353,4272,2542,2952,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,5837,52251,76377,66296,301-111,0701,796129,53157,07869,045193,889972,436-69,77921,512-81,05954,33660,5905,61511,68918,965
12. Thu nhập khác-3,1153,5556336,138175,20093,6151,2026,4514,055327-147,452191,206162,753572,9202,664,9249,517
13. Chi phí khác3852754955426116,9785872,2491,0622,4353,88452,76410,867119,9705,4921,538,9964443612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-385-3,3893,060915,527168,22293,028-1,0475,3891,619-3,557-200,216180,33942,783567,4281,125,9289,517-444-36-12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,1984,13254,82377,753101,82957,15294,824128,48462,46770,664190,332772,220110,56064,294486,3691,180,26470,1075,17111,65318,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,52971011,26513,87148,40235,88920,68558,33132,30367,00239,04872,89827,60828,621113,718161,27612,2441,2212,4223,791
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,787-5,787-3,572-8,459-8,4703,843-10,437-9,187-54,694-7,46217,5955,3676,0325,037-654
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5296,4975,47810,29939,94327,41824,52847,89423,11712,30831,58790,49332,97534,654118,754160,62312,2441,2212,4223,791
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,670-2,36549,34567,45461,88629,73470,29780,59039,35058,356158,746681,72877,58529,640367,6151,019,64257,8623,9509,23115,163
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5,7385,73810,32124,40616,067-2,29027,2982,435-14,19550,002124,88012,4535,96666,131180,0291,212
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,6703,37343,60757,13337,48013,66772,58753,29236,91572,551108,744556,84865,13223,674301,484839,61356,6513,9509,23115,163

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |