CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.40
-0.10
(-2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh199,338143,178215,305131,958138,727111,18555,566105,540100,96254,58674,27246,90892,20047,69636,94431,64227,66436,59428,48619,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)199,338143,178215,305131,958138,727111,18555,566105,540100,96254,58674,27246,90892,20047,69636,94431,64227,66436,59428,48619,940
4. Giá vốn hàng bán184,949131,896191,167121,386128,81776,97148,117107,54393,45346,51866,86542,59587,56341,57931,62027,47021,80730,63421,90116,810
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,38811,28224,13810,5719,91134,2147,448-2,0037,5098,0687,4074,3134,6386,1175,3244,1725,8585,9606,5853,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,96610,5304,76713,8923,8555,80410,6551,69310,6291,62172,3735,93736,89429,7316709048594557061
7. Chi phí tài chính15,0554,8835,1155,279-20,3647,3943,6691,4482,4965,49644,7773,102-210,4708,6708,2888,30420,4118,5892,38815,764
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2753,1311,8831,558-21,1872,0382,0275091,4511,1471,5992,015-211,2448,4978,2458,27320,0968,7158,9558,511
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6782,351864-7,8761,2273,610-8,3051,912-4,5161,946-8,2112,590
9. Chi phí bán hàng12,0049,0388,7175,4355,7323,9385,4223,7733,8423,2245,8132,9772,8263,1443,2972,4013,2363,1603,2582,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3831,3081,2701,4374,8909391,3892,2172,4482,46011,155146,4276,3142,745-3,0853,3392,869-2,5742,8512,719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,4098,93414,6674,43724,73531,356-682-5,8374,8364549,824-139,666242,86221,290-2,506-8,968-19,799-2,760-1,842-17,451
12. Thu nhập khác1,6563,9776,14618,20313,7375350-206,597206,62750112014160914
13. Chi phí khác1,9664,0896,3911068,5429613,78628225276491361,31074771741172,111195468
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-310-112-245-105-338-960-50-229-202-76-206,646206,491-809-7443-33492-2,110-191-468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,7208,82214,4224,33224,39730,397-732-6,0654,634378-196,82266,825242,05321,216-2,463-9,001-19,308-4,870-2,034-17,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3115,518-201399912426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại76-76
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3115,51856639912426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,7208,51214,4224,33224,39724,879-788-6,1294,534255-196,84866,825242,05321,216-2,463-9,001-19,308-4,870-2,034-17,918
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-11
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,7208,51214,4224,33224,39824,878-788-6,1294,534254-196,84866,825242,05321,216-2,463-9,001-19,308-4,870-2,034-17,918

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |