CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

53.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh323,823342,459321,732296,952317,300328,059340,360309,934297,542304,296272,320248,121248,511280,738262,593264,391245,715255,731243,210223,325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7109216633874493844707322030
3. Doanh thu thuần (1)-(2)323,816342,458321,732296,843317,298328,059340,360309,934297,542304,279272,256247,734248,507280,689262,555264,347245,646255,000243,190223,295
4. Giá vốn hàng bán210,595215,753211,459199,811203,295176,188246,382203,646198,388204,238195,962158,319177,385185,495180,649168,374165,387169,146162,096144,300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,222126,705110,27297,032114,003151,87193,978106,28899,154100,04176,29489,41571,12295,19481,90695,97280,25885,85481,09478,995
6. Doanh thu hoạt động tài chính1638563334445238051,350577796884585-217601,0732,7973672,4092461,030
7. Chi phí tài chính3504415116227248449228638629089549701,0361,1381,1821,3781,4901,5991,6681,734
-Trong đó: Chi phí lãi vay3504415116227248449228638629089549701,0361,1381,1821,3781,4901,5991,6681,734
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng69,30865,62655,47647,54669,55885,32850,43954,21859,99155,61547,45660,79640,28662,86052,83955,85455,09561,13049,17852,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,53340,46336,59336,40437,44645,00924,44538,84626,72926,63621,36021,65721,22723,13220,02423,10514,99621,90417,09817,275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,04820,21317,74812,7926,71921,21318,97713,71112,14917,6787,4086,5788,5518,8248,93418,4339,0443,62813,3958,581
12. Thu nhập khác6,6818296614,5343,0752,4385507,4385134633,5587151614416,287230242262615
13. Chi phí khác7408217526246652,2025522,1541,0396,1293884391588226153542332043943
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,9418-913,9092,411237-25,285-527-5,6663,1702764-3815,672-12496-413-28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,98820,22217,65716,7029,12921,44918,97518,99611,62212,01210,5786,8548,5548,44314,60618,3109,0533,63412,9828,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3303,7813,2444,3151,7134,1893,8235,0873,3452,4742,1821,4251,6161,5912,8393,6721,6927202,3991,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại295287331-848207214233-1,154
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6254,0693,5753,4671,9204,4034,0553,9333,3452,4742,1821,4251,6161,5912,8393,6721,6927202,3991,611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,36316,15314,08213,2347,20917,04614,92015,0638,2779,5388,3955,4296,9396,85311,76714,6377,3612,91310,5846,942
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,36316,15314,08213,2347,20917,04614,92015,0638,2779,5388,3955,4296,9396,85311,76714,6377,3612,91310,5846,942

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |