CTCP Thuận Đức (tdp)

33.80
0.30
(0.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,058,8751,006,0241,097,8611,134,8161,028,416784,613901,752938,569821,564693,793760,517690,087566,579716,878467,046363,647409,943295,343306,910423,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu161311753928
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,058,8751,006,0241,097,8611,134,8161,028,416784,597901,752938,556821,564693,793760,517690,087566,579716,878467,036363,647409,868295,304306,882423,722
4. Giá vốn hàng bán957,707899,3661,004,3351,036,609940,140702,360817,297865,841719,564593,831666,981612,504492,123635,692389,956298,899340,069239,631259,608344,856
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)101,168106,65893,52798,20788,27782,23684,45472,715102,00099,96293,53677,58274,45681,18577,08064,74869,80055,67347,27478,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,21313,78613,09711,35518,49319,88019,59819,13419,85010,9616,2496,0165,5406,2484,7834,2492,0181,6626381,429
7. Chi phí tài chính47,45546,85549,19751,81056,98755,48656,13848,23540,36339,35636,35235,34030,54523,40123,38921,16021,16222,35318,23419,437
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,29644,91447,24650,42150,65556,08854,86445,19436,97138,78434,49233,80752,72922,95523,14020,76620,75822,78917,41919,311
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,006-481-1,074-3,216-3,462-3,934-1,025-2,262-2,521672281186-26
9. Chi phí bán hàng13,16413,09712,72211,98212,76611,49510,35512,05615,22411,23810,6979,97116,04310,7218,8056,1106,4445,0184,09713,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,22616,31217,03216,64715,45914,44917,60619,08627,14818,24819,79116,19117,43216,54511,90613,36711,5009,3349,93416,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)43,54243,70026,59925,90718,09416,75118,92810,20936,59442,75233,22622,28215,97736,76637,76328,36032,71220,62915,64730,755
12. Thu nhập khác105801412234162-2212743902097331951742888520
13. Chi phí khác1,0861,1301,427886916,3041,0181,0161,7801,770801,7255311,227591,34557962521468
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-981-1,050-1,285-66-688-6,300-1,018-999-1,777-1,992194-1,335-322-1,220-26-1,150-404-5976752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,56142,65025,31425,84117,40610,45117,9109,21034,81740,76133,42020,94715,65535,54637,73727,21032,30820,03215,71430,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,6549,3307,6357,7316,5435,6116,7841,6538,15311,1475,8305,3043,5997,5697,51010,3566,2925,4571,9285,723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2061,952-14713-41265616-402-17431727521-423-21550-820-800-563420-420
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,86011,2827,4887,7436,5025,8767,4001,2517,98011,4645,8575,8253,1767,3547,5609,5365,4924,8932,3485,303
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,70131,36717,82618,09710,9044,57510,5107,95926,83729,29727,56315,12212,47928,19230,17717,67426,81615,13913,36725,504
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,70131,36717,82618,09710,9044,57510,5107,95926,83729,29727,56315,12212,47928,19230,17717,67426,81615,13913,36725,504

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |