CTCP Dầu khí Thái Dương (tdg)

3.54
0.22
(6.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh452,575225,390400,923392,434615,779306,713249,318183,648515,804276,414257,278255,856584,927353,847331,753187,506265,856174,298155,679206,761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)452,575225,390400,923392,434615,779306,713249,318183,648515,804276,414257,278255,856584,927353,847331,753187,506265,856174,298155,679206,761
4. Giá vốn hàng bán438,297213,065382,604375,288596,922288,569232,785167,605499,406257,715238,982239,487554,662338,534319,887175,950250,006159,893147,633200,376
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,27712,32518,31917,14718,85718,14316,53316,04316,39818,69918,29616,37030,26515,31211,86611,55615,85014,4058,0466,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính90851,25431,271354071,12712,712122886187118646
7. Chi phí tài chính9,9525,9907,8066,5477,4967,4327,5046,5326,8097,8826,2153,4633,4463,0273,2122,9203,1872,9653,3573,268
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,9525,9907,8065,3313,4633,4463,0273,2122,9203,1872,9653,3573,268
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8436,64414,5198,4898,1887,6747,6377,74910,7087,7407,6797,3656,8876,0884,926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9521,537-7,6709,5522,2201,6198,1848,5918,2908,4518241,1986361,4538858455,330675572728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,439-1,8414,9181,0511,9249091,3849272,4262,3676,2954,07218,4371269151128393,879-1,108-2,531
12. Thu nhập khác-1,3403,360
13. Chi phí khác-1,3401,4422,8098551147981,55511531648
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,918-2,809-855-114-798-1,555-1-153-16-48
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,438772,1091,0511,0699081,2719272,4261,5684,7404,07218,4371257621128393,864-1,156-2,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1921,20958725211,793672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1921,20958725211,793672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,631778991,0514829067509272,4261,5682,9474,07218,437125901128393,864-1,156-2,531
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,631778991,0514829067509272,4261,5682,9474,07218,437125901128393,864-1,156-2,531

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |