CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

10.35
0.05
(0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh185,361118,520119,226240,014142,202139,992103,731193,1021,506,051663,627137,444833,598237,726399,800214,036676,825387,919388,753275,7871,048,362
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,6352,82414109,4167,9235,962-2829,8617181,21567665214,5771,69910,02430,07730,77214,54753,173112,508
3. Doanh thu thuần (1)-(2)171,726115,696119,212130,598134,279134,030104,013183,2411,505,333662,412136,769832,946223,149398,100204,012646,748357,147374,205222,614935,854
4. Giá vốn hàng bán67,98582,71189,21556,51983,56099,93182,610153,8381,293,134528,827105,584511,353169,331257,847130,813368,649215,403238,980142,917621,155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)103,74032,98529,99774,07950,71934,09921,40329,404212,199133,58431,185321,59353,818140,25473,199278,099141,744135,22579,697314,699
6. Doanh thu hoạt động tài chính6124,866812,40871,705152532397271124261918252002,74642193
7. Chi phí tài chính27,58056,19027,34065,45428,97864,67631,79255,27126,76758,079106,95255,13124,03050,67124,78142,18933,65645,73037,79782,181
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,58056,19027,34065,45428,97864,67631,79255,27126,76758,079106,95253,81223,32850,67124,78142,18933,65645,73037,79782,181
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-945530465-304027291,0104165432,7923,0272,649-1705,81910173101187229122
9. Chi phí bán hàng10,91113,90413,03314,72512,29914,52013,58937,88117,56217,64017,34026,36511,73018,82716,00133,40617,73017,92917,27732,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,65114,04512,57133,86811,98014,11013,97110,85513,12410,58212,91028,86913,69121,17511,85926,41011,70724,54212,43517,753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)50,65974,242-22,475-27,590-2,129-56,773-36,925-73,934155,29150,472-102,719214,0004,22255,41920,677176,19378,95149,95812,459182,680
12. Thu nhập khác3,8961,4231,164-65-250465713924-5399,7392992573,515-216,8693834272,21510,034
13. Chi phí khác4599102,7429,0774,236225,0623,34221,9794,89413,0075,82392,2712,86224,1448,42918,3249,85934,5731,02410,350
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,437512-1,578-9,142-4,485-224,597-2,629-21,055-4,94786,732-5,524-92,013-2,862-20,629-8,450-11,455-9,476-34,1461,191-317
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,09674,754-24,053-36,733-6,614-281,370-39,554-94,989150,344137,204-108,243121,9871,36034,79012,227164,73769,47515,81213,650182,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành55568245379167619,35229,9604,58562836,8227977,8022,42345,73413,6984,2012,58039,831
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12-4-3531633361,470109220-274
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)55568257375137619,40529,9604,74862837,1597977,8022,42347,20313,6984,3102,80039,557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,04174,186-24,053-36,989-6,989-281,383-40,314-104,394120,383132,455-108,87084,82956326,9889,804117,53455,77711,50210,850142,807
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát614805-655-1203157511,3101,5621,0856621,959-5681,3777583,5818302,1578231,678
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,42773,381-23,398-36,870-7,019-281,440-40,366-105,704118,822131,370-109,53382,8691,13125,6109,046113,95354,9479,34510,028141,129

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |