CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

35
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh405,014448,045313,781440,992355,727374,603357,361311,484328,184398,236297,526310,257273,246327,795274,428291,010286,614265,136247,029253,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)405,014448,045313,781440,992355,727374,603357,361311,484328,184398,236297,526310,257273,246327,795274,428291,010286,614265,136247,029253,901
4. Giá vốn hàng bán355,882363,435277,146378,212298,189314,846299,310248,010277,542324,711252,394255,821231,751266,931228,583229,978246,616227,649207,359216,148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,13284,61136,63462,78057,53859,75758,05163,47450,64273,52545,13254,43541,49560,86445,84661,03239,99837,48739,67137,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính8527,1061,0474,5082,2969,8481,2482,2269824,6004581,5154,3493,1291,3514,3651,8958,4051,77814,288
7. Chi phí tài chính103142141195225310296307291331308335239438382515458651543583
-Trong đó: Chi phí lãi vay103142141195225310296307291331308335377438382513458651543583
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12,033-1,9606,7011,6154,91911,1733,4032,9447,1922,3735,2644,2666,6442,3931,629-84614-1,855630-7,607
9. Chi phí bán hàng8,0897,9906,09210,3097,9298,7098,23010,5468,5287,8546,19210,2232,8626,9435,0854,6281,6381,5083,4013,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,31520,39514,48518,03417,65517,02816,68817,29917,72416,47616,25716,41113,79416,22615,62115,30115,69014,86314,78312,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,51061,23023,66340,36438,94354,73137,48840,49232,27355,83828,09633,24835,59242,77827,73744,10824,12127,01623,35127,909
12. Thu nhập khác5761,5594654171129812671579
13. Chi phí khác7520137221127525442107271107231081
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-755561,558-37-18-15-22-48-37-41-106-242-99-11660498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,51061,15523,66340,92038,94356,28937,45140,47432,27255,84228,07433,20035,55542,73727,63143,86624,02227,00524,01228,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,74311,8843,8417,2797,0188,1207,2557,3596,06610,1364,5447,1155,3478,0315,7057,2314,8385,3874,7695,771
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,74311,8843,8417,2797,0188,1207,2557,3596,06610,1364,5447,1155,3478,0315,7057,2314,8385,3874,7695,771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,76749,27219,82333,64131,92548,16930,19633,11526,20645,70623,53026,08530,20734,70721,92636,63419,18421,61819,24322,636
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2156-6564735977-9092,380-1,552777-1,31624-81928414762751353380
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,74749,21619,88832,99431,56648,09231,10530,73627,75844,92924,84626,06131,02734,42221,77936,00718,67021,56518,86322,636

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |