Chỉ tiêu | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2014 | Qúy 2 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 215,007 | 141,839 | 122,914 | 53,483 | 31,227 | 29,742 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 947 | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 215,007 | 140,892 | 122,914 | 53,483 | 31,227 | 29,742 |
4. Giá vốn hàng bán | 212,756 | 136,864 | 114,954 | 52,752 | 28,485 | 27,182 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,251 | 4,028 | 7,960 | 731 | 2,742 | 2,560 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 341 | 26 | 487 | 469 | 456 | 438 |
7. Chi phí tài chính | 14 | 14 | 11 | 7 | 5 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||
9. Chi phí bán hàng | 78 | 64 | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,643 | 1,927 | 3,695 | 1,233 | 1,921 | 1,739 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -143 | 2,113 | 4,677 | -41 | 1,272 | 1,258 |
12. Thu nhập khác | 142 | 96 | 117 | 133 | 170 | 181 |
13. Chi phí khác | 34 | 161 | 114 | 46 | 54 | 33 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 108 | -65 | 3 | 87 | 116 | 149 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -35 | 2,048 | 4,680 | 46 | 1,388 | 1,407 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 59 | 410 | 1,096 | 10 | 305 | 352 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 59 | 410 | 1,096 | 10 | 305 | 352 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -94 | 1,638 | 3,584 | 36 | 1,082 | 1,055 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -94 | 1,638 | 3,584 | 36 | 1,082 | 1,055 |