CTCP Cấp nước Trung An (taw)

14.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2014
Qúy 2
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh215,007141,839122,91453,48331,22729,742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu947
3. Doanh thu thuần (1)-(2)215,007140,892122,91453,48331,22729,742
4. Giá vốn hàng bán212,756136,864114,95452,75228,48527,182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,2514,0287,9607312,7422,560
6. Doanh thu hoạt động tài chính34126487469456438
7. Chi phí tài chính14141175
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6431,9273,6951,2331,9211,739
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1432,1134,677-411,2721,258
12. Thu nhập khác14296117133170181
13. Chi phí khác34161114465433
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)108-65387116149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-352,0484,680461,3881,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành594101,09610305352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)594101,09610305352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-941,6383,584361,0821,055
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-941,6383,584361,0821,055

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |