CTCP Sonadezi Châu Đức (szc)

41.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh164,765262,432213,729258,516208,104288,17463,163195,662123,291262,589277,348147,708162,810224,458178,24670,73888,536152,982120,72448,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu449562
3. Doanh thu thuần (1)-(2)164,761262,428213,720258,512208,099288,17363,163195,662123,291262,589277,348147,708162,810224,458178,24670,73888,536152,982120,72448,920
4. Giá vốn hàng bán79,196112,903115,219165,853122,428150,47628,868127,98776,019170,239175,00353,12663,64374,50570,93142,39837,32063,60155,92216,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,565149,52598,50192,65985,671137,69734,29467,67547,27292,349102,34594,58299,167149,953107,31428,34151,21689,38164,80232,895
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,0841,1462,9427,7846,1271,7411,4315,7734,6024,3535064,3994,9751,9551,6885,6094,2808,4343,4848,808
7. Chi phí tài chính8,28910,3489,35111,27610,76412,32511,64910,4619,83210,1741,7362,1441,7591,7331,5812,1422,0342,1951,9832,578
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8989,14511,10910,76412,32511,64910,4619,83210,1741,7362,1311,7591,7281,5812,1372,0342,1541,9832,571
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,3883351371,6315,5426257524,7413,6751,1933541,0126,3331073,592-771963,6657551,862
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,77513,4529,12422,6097,6567,4708,71611,71410,26810,5227,56614,65412,51519,5177,00710,0028,4676,8775,29912,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,196126,53682,83164,92767,836119,01814,60946,53128,10074,81393,19581,17183,534130,55296,82222,57644,89985,07860,25024,707
12. Thu nhập khác5474191,53272871854,056785,4491,56525
13. Chi phí khác921001346614
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-92-100-134547-664061,53272871854,056785,4491,56525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,104126,43682,69765,47467,770119,42314,60948,06328,10774,81393,19581,45883,719134,60896,90028,02444,89985,07861,81524,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,51524,20817,6189,41312,28023,4552,85610,4964,78913,64417,88313,35317,18825,16417,3524,2727,81313,5728,1574,056
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,51524,20817,6189,41312,28023,4552,85610,4964,78913,64417,88313,35317,18825,16417,3524,2727,81313,5728,1574,056
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,589102,22765,07956,06155,49095,96911,75337,56723,31961,17075,31168,10566,532109,44479,54823,75337,08571,50553,65820,676
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,589102,22765,07956,06155,49095,96911,75337,56723,31961,17075,31168,10566,532109,44479,54823,75337,08571,50553,65820,676

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |