Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

28.30
-0.20
(-0.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh303,653280,971228,401258,182181,535221,738162,618272,938267,640207,605184,496162,536156,134226,183189,931155,027141,41095,240107,19399,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)303,653280,971228,401258,182181,535221,738162,618272,938267,640207,605184,496162,536156,134226,183189,931155,027141,41095,240107,19399,780
4. Giá vốn hàng bán241,807227,502182,378202,035131,613177,144127,582225,490210,112154,420131,951122,338121,802164,343138,68595,307101,20769,10079,33873,914
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,84653,46846,02456,14849,92244,59435,03647,44857,52853,18552,54540,19834,33261,84051,24759,72040,20326,14127,85525,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,19821,3062,824-2,0146,41915,34748,70810,3072,03817,25152,8222,6865,91753,6164,3181,49952,9013,6914,0621,918
7. Chi phí tài chính1,2152,3209692,2923,2212,7961,4731,6303,0013,2191,5901,7761,7042,0482,0612,0551,0833,9092,18319,931
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2152,2629692,4831,1813,8871472,1861,7082,0751,5901,7151,6742,1372,0111,5074,2081,9921,1271,462
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh23,1394,11219,12826,82922,6598,716-33,8955,20119,1704,439-39,4209,6385,659-34,8327,06712,725-27,9193,4972,6744,178
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1874,4136,6114,7454,6894,3594,9805,5374,4924,9795,9105,1343,0594,0756,3696,8824,2714,1534,7444,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,78172,15460,39573,92571,09061,50343,39755,78971,24366,67758,44745,61141,14374,50154,20265,00759,83025,26627,6637,072
12. Thu nhập khác6,5995261,78018,09295148116149182483992112733,340131861562452
13. Chi phí khác205939994461266283727427144924382645279
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,3955181,74117,098491381-1052077521072172243,3169386-1117173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,17572,67162,13691,02371,14061,51643,47855,68471,45167,42858,45746,33241,15174,72557,51865,10059,91625,25627,6807,245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,60010,2178,57815,1189,7368,9576,3558,49310,5219,6719,3917,4006,27511,6719,83810,4882,8144,8684,7045,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,0125035-3-739-72818226-7-49-91628-18-274-16,173-526326-4,878
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,61210,2688,61315,1158,9978,2296,3738,71910,5149,6219,3817,4166,30311,6539,56310,4878,9874,3425,030626
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,56362,40453,52375,90962,14253,28737,10546,96660,93757,80749,07538,91634,84863,07247,95554,61450,92920,91422,6496,620
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1019244829281122702414213125148-35-14-188177190128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,55362,38553,49975,86162,11453,25936,99346,69660,69557,76549,06238,79134,70063,10747,96954,63250,92120,73622,4596,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |