CTCP Bao bì Biên Hòa (svi)

62.30
4
(6.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh374,706354,570356,816410,830359,373387,476349,843425,317462,817515,095476,899510,306416,122471,611441,021516,964447,562364,187359,108442,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu224210198379375381891577241620626619893192174492051761269
3. Doanh thu thuần (1)-(2)374,481354,360356,618410,451358,998387,096348,952424,740462,576514,475476,274509,687415,229471,419440,847516,915447,358364,011359,096442,030
4. Giá vốn hàng bán326,422304,557302,305343,425300,142313,749287,150349,958402,101444,938414,213440,225368,761406,340389,343430,894368,466302,711292,832334,174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,06049,80354,31367,02658,85673,34761,80274,78360,47569,53762,06169,46246,46865,07951,50586,02178,89161,30066,264107,856
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,8435,4966,0566,3707,5138,8337,5385,4324,1223,4452,3241,8541,8974,5295253,9693041,138427
7. Chi phí tài chính8091,4656495376021,8203,3701,6711,8811,3106659261,4632,2771,6063,5021,9942,7242,4242,606
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1527717181825601,7983,2221,6411,7731,1386178061,4282,2551,5223,3131,9932,6922,4222,580
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng23,66724,26123,62819,66116,63318,26617,46020,42421,38021,44119,65019,90218,87421,66619,21820,93319,88016,32417,10222,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,95811,35111,20412,21410,16712,46310,93712,96411,4889,7969,20310,39010,57911,4678,0359,4937,8106,8605,8187,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,46818,22124,88740,98238,96849,63137,57345,15629,84840,43634,86540,09917,44834,19923,17156,06249,51136,53040,96275,058
12. Thu nhập khác2931911,6672011791081046512984603003793468313-22130730188819
13. Chi phí khác1171963513611371523452,4201,0061001086199971223331121023957,186
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)176-51,316-16042-44-241-1,769-708360192318-65-29191-35418628-207-6,367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,64418,21726,20340,82239,01049,58737,33243,38729,14040,79635,05740,41717,38334,17023,36255,70849,52937,15840,75568,691
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6125,2085,2418,0177,82911,1127,49510,3117,4068,2175,5518,8293,4776,9954,69711,6359,9287,0298,65314,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-85-123-211-1,008391,482-643-142-392
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6125,1235,2417,8947,82911,1127,49510,1006,3988,2567,0338,1863,4776,8534,69711,2449,9287,0298,65314,349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,03213,09420,96332,92831,18038,47529,83733,28722,74132,54128,02432,23113,90727,31718,66544,46439,60130,12932,10254,342
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,03213,09420,96332,92831,18038,47529,83733,28722,74132,54128,02432,23113,90727,31718,66544,46439,60130,12932,10254,342

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |