CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist (stt)

1.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,7216,7306,6987,4729,19613,83313,86812,68410,57511,27012,52714,52920,70418,73026,51217,63715,67816,12316,61022,191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,7216,7306,6987,4729,19613,83313,85312,68410,57511,27012,52714,52920,70418,73026,51217,63715,67816,12316,61022,191
4. Giá vốn hàng bán6,3006,7696,9318,10410,49414,65614,28113,39811,17812,19512,85414,11420,42021,65325,68716,98414,89715,04615,04120,645
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)421-39-233-632-1,298-823-428-714-603-925-326415284-2,9248256537811,0771,5691,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính1516757813188211285466128171918117212477173
7. Chi phí tài chính267200314141379432-5,180845,28268211198227240246275348
-Trong đó: Chi phí lãi vay2662833131453794245894568211171227240241273345
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22411526120246308283345321339269989411170140917833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7561,2819451,9092,1923,1102,0861,6461,6659,3872,5596,1912,1613,9982,2452,9002,4333,6212,5262,415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-609-1,560-1,501-2,633-3,569-4,057-2,739-2,436-2,586-5,400-3,244-11,198-2,025-7,209-1,711-2,426-2,010-2,857-1,233-1,077
12. Thu nhập khác271,1444532,6916751,1744,9233772502,290921391,81719,18623548304162369169
13. Chi phí khác910,0001176,197864522163861,44033,281394321441015313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17-8,8564512,674-5,5221,0884,8783552482,2276-1,3011,81415,905-16015160152217156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-592-10,416-1,04942-9,091-2,9692,139-2,081-2,338-3,173-3,237-12,499-2118,696-1,871-2,411-1,850-2,705-1,016-921
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại497-2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-592-10,416-1,04942-9,091-2,9692,139-2,081-2,338-3,173-3,237-12,499-2118,696-1,871-2,908-1,850-2,705-1,016-923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-592-10,416-1,04942-9,091-2,9692,139-2,081-2,338-3,173-3,237-12,499-2118,696-1,871-2,908-1,850-2,705-1,016-923

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |