CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

6.90
0.70
(11.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,9354,9404,9806,9116,0707,1845,5649,0399,6565,3616,1278,8485,9484,2547,6547,8984,9437,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu161212117181104568123
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,9354,9404,9806,9116,0707,1845,5649,0399,6565,3456,1158,7275,9314,2367,5437,8534,8766,915
4. Giá vốn hàng bán5,8983,4483,2995,1763,6275,7502,3784,6636,2573,5113,9585,6633,4412,0934,7515,3383,1414,649
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,0361,4921,6811,7362,4431,4353,1854,3763,3991,8352,1563,0652,4902,1432,7922,5151,7352,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính701,378952106764,474555461304556358783444404437
7. Chi phí tài chính-512156-112649848-60215049491551592015812617460
-Trong đó: Chi phí lãi vay19357-1126499215415049491551592015812617460
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3241,0151,0241,2597381,4571,4701,5921,090702581880855602747704742787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0311,5221,2721,4252,1031,0631,5702,5361,6431,0281,4541,3611,3131,4191,4161,011555718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)264176450-1,492-1,1703,9915512457474042668034330500780482797
12. Thu nhập khác29848822-281391521724241111292315
13. Chi phí khác1-287-6255220128130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2984882176591-50017423111127-81-715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)562664471-1,485-1,1064,082512627474084969135430526699475812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành119952152861013871610514095162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)119952152861013871610514095162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)562664471-1,485-1,1063,963412105963223955328324421560380649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)562664471-1,485-1,1063,963412105963223955328324421560380649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |