CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

24.60
0.30
(1.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)997,3501,045,005909,8801,006,862764,604707,417687,982526,204441,311427,355625,397795,453335,077594,580600,137521,559327,331734,065196,423237,431
a. Lãi bán các tài sản tài chính242,685276,036366,230368,685249,407241,451228,125216,830195,795216,895357,745450,314155,019359,731394,761263,087117,589219,49480,394143,917
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ255,514144,17259,45683,00972,29230,01285,61541,11517,26244,26989,695248,26175,32999,98682,928113,24599,639432,66758,27956,933
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL499,150624,797484,194555,167442,905435,954374,242268,259228,255166,192177,95796,878104,729134,863122,448145,227110,10381,90457,75036,581
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)61,34390,411105,823114,346113,272133,897112,16581,84681,509123,403130,455175,245216,079157,539171,499149,923191,122250,004258,963252,963
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu548,969512,957446,711439,158430,730360,222338,334345,346406,133482,974566,429555,565431,635337,960245,580153,949117,304108,339145,498162,737
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)4,4351,1862,1551,0908473,99174168752,60927955543368,4394,480159,46939,524
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán339,707559,352449,290374,414535,246335,603256,927318,757339,022449,430599,449792,058667,142623,266436,544307,320176,857190,214122,942149,362
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2592654,15816,0881,2901,9899,52220,1478,2854,6402,96012,1423,07511,4164,38613,87216,343
1.8. Doanh thu tư vấn8,91929,5018,64222,31714,75115,96817,83918,86915,05731,1497,79431,73133,37810,4643,18614,3388,07517,60725,13014,703
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán9,0969,1229,0579,3539,46810,58810,28110,82010,4019,4159,11310,0819,3008,1878,8428,2977,4119,02312,11414,106
1.11. Thu nhập hoạt động khác58,06059,24541,26675,35856,233111,00565,81449,20052,46993,22848,77654,62750,28131,23427,64915,83511,5969,32410,66616,438
Cộng doanh thu hoạt động2,028,1372,307,0441,972,8232,047,0561,941,2391,679,9821,489,4151,351,2111,347,9671,629,0862,007,5602,423,3251,748,0871,766,1901,505,5801,174,729919,5511,327,443945,078903,607
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)242,459388,232166,564385,549161,79235,80273,127196,796166,172276,246322,376427,554224,957305,529384,150171,422113,231225,236493,245145,079
a. Lỗ bán các tài sản tài chính193,336229,50680,606217,72692,07716,68055,856152,63379,306180,155117,536345,617143,729217,499288,271120,79487,012205,668124,44236,728
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ46,903156,29784,749165,88168,65218,84517,00743,60486,27395,084203,72879,83080,15886,88994,40649,40525,55619,040368,223107,587
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL2,2202,4301,2091,9411,0642762635585941,0071,1122,1071,0701,1401,4731,223662528580765
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)929
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-109-632-2-1,220-10-20,456-13,350479-9,989-5,0225,475-11211,043
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)25,72313,351
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh34,75044,09623,21315,26112,2313,76779213,7179,5127,90119,52534,8386,1217,5996,6307,1285,2176,1525,0684,199
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán294,407356,943347,653357,310394,312312,332252,320318,889297,046332,490388,118498,324368,584369,792257,259202,672147,015152,964123,164160,106
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3541234,6744,3538923,2051,9624,3534,7611,0192,0809,3462,3153,3231,2491,43012,270
2.9. Chi phí tư vấn8,48910,49613,15125,67912,22212,5326,01938,90911,94812,5427,33716,44011,86413,1666,31322,9038,01215,50911,74012,025
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán10,7649,88710,23611,17211,04011,95510,65412,36210,82210,66110,20912,00410,3379,7169,4119,5278,0187,9966,9516,414
2.12. Chi phí khác44,62540,73435,353100,84256,72085,48050,00360,75853,87354,59264,37996,54833,84437,21031,54947,22630,89924,99333,39437,258
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động635,838850,511596,169926,219652,671462,760392,914640,799552,575695,174816,2871,070,014643,377745,571695,600471,522321,192434,089674,994388,393
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện4,4844,87410,9721,2046,1601936151,126887-9,18935,4621,4801,2025,1423,0163,5621,80122,40089778
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ14,2449,0226,3988,4225,2914,2489,45321,1214,3955,0145,3255,5404,5754,4354,4043,1991,9233,3764,4996,605
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh1,377241,30413,529173
3.4. Doanh thu khác về đầu tư21,63241,38222,32437,99118,44722,3738,90682,07311,0462,39619,65944,19613,7319,7164,55522,47662,42836,73531,75620,494
Cộng doanh thu hoạt động tài chính40,36055,27739,69347,61729,89926,81418,974105,69816,329-1,77960,446292,52019,50919,29411,97542,76566,15262,68337,15327,177
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện19,0153656,1403,15944515,0086,884-10,01857,39049,43827,1724,84115,7983,21813,823161,01455710,8725,072
4.2. Chi phí lãi vay365,511351,425383,076393,446356,812428,246391,935250,613237,402278,747263,888288,978289,281229,592222,007215,505183,677207,394222,856222,417
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác84135,8951,71913,927674,89622,824208,66027,59914,24910,49519,34813,0967,5077,1064,4859,51155,91425,3458,071
Cộng chi phí tài chính385,367387,685390,935410,531357,324448,150421,642449,255322,390342,434301,555313,168318,175240,317242,937220,006194,202263,864259,073235,560
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN61,14864,61783,235114,36881,04589,69176,60385,53474,56469,11567,17578,61869,47567,09049,82749,49151,19141,62941,84545,614
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG986,1451,059,509942,177643,555880,097706,195617,230281,319414,765520,584882,9881,254,045736,569732,506529,191476,476419,119650,5456,318261,218
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác6425885289914784954518,1486951,986427402111,8499738777121,9329831,6471,749
8.2. Chi phí khác1696075346226017229827200541271,36941782
Cộng kết quả hoạt động khác472-204755292183234227,3214961,931300-967111,8459728777121,7559831,6461,747
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ986,6171,059,489942,652644,083880,315706,517617,652288,640415,261522,515883,2881,253,079848,414733,478530,068477,187420,873651,5287,965262,965
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện773,5831,084,072957,068726,149875,942687,028490,142281,151517,032617,794992,6461,089,042854,778717,448570,904410,434345,042215,676300,243318,505
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện213,034-24,583-14,416-82,0664,37319,489127,5107,489-101,770-95,279-109,359164,037-6,36416,030-40,83766,75375,831435,852-292,278-55,541
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN192,621211,040178,352129,751170,191139,297114,85554,71778,921101,340177,033255,129165,843142,670106,32996,23977,261129,135-1,01442,928
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành171,669196,703193,324133,282165,305125,380119,38739,31292,939108,460218,209226,915158,808156,946108,00065,95077,866123,06237029,680
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại20,95214,337-14,973-3,5314,88613,917-4,53215,405-14,018-7,120-41,17628,2147,035-14,276-1,67030,289-6056,073-1,38313,248
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN793,996848,449764,300514,332710,124567,220502,797233,924336,340421,175706,255997,950682,572590,808423,739380,949343,612522,3938,979220,036
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu794,516848,518764,251515,509711,106562,989503,177234,253336,425422,106706,536997,544683,074591,169424,127380,829344,038522,8919,615221,003
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)79,286-28171,071
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát-519-6949-1,177-9824,231-381-330-85-1,212406-503-362-388119-426-498-636-966
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN2,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn929
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán2,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392911,596-51,20614,870-239,477-20,850
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện2,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu2,58914,7938,85719,900-7,9311,874-11,350-2,49392992911,596-51,20614,870-239,477-20,850
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |