Chỉ tiêu | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 22,896 | 17,018 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 22,896 | 17,018 |
4. Giá vốn hàng bán | 26,226 | 18,493 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -3,330 | -1,475 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 87 | 684 |
7. Chi phí tài chính | 2,552 | 496 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,726 | 1,713 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 599 | 575 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,013 | 828 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -7,408 | -2,689 |
12. Thu nhập khác | ||
13. Chi phí khác | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -7,408 | -2,689 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -7,408 | -2,689 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -7,408 | -2,689 |