CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn (srt)

9.10
0.20
(2.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh525,980556,351333,368442,402424,930491,253333,516507,895416,471295,389245,013132,434226,860289,393282,450278,389234,597458,670363,738551,730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu853166126719161034511521114210579
3. Doanh thu thuần (1)-(2)525,127556,351333,201442,400424,903491,182333,507507,880416,461295,387244,968132,423226,807289,382282,308278,379234,593458,663363,729551,730
4. Giá vốn hàng bán466,793483,379348,389355,718377,620413,593298,913451,350359,630271,434274,058149,579224,226282,396343,024303,584243,678441,336313,855501,884
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,33472,972-15,18786,68347,28377,58934,59456,53056,83123,952-29,090-17,1572,5826,986-60,715-25,204-9,08517,32649,87449,846
6. Doanh thu hoạt động tài chính312530242575286290365248280276107776911,0204062802,8261,026
7. Chi phí tài chính7,8517,6588,9909,99010,03811,97911,06710,23110,56010,41410,88211,23812,10912,23513,08113,37114,10612,82713,51912,723
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,8517,6588,9909,99010,03811,97911,06710,23110,56010,41410,88211,23812,10912,23513,08113,37114,10612,82713,51912,723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36,74322,13233,35621,04022,43918,15531,93522,23418,51410,07318,0576,60112,19313,60423,89414,52513,35419,12727,63326,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,08311,92313,74217,1466,88225,86633,1718,83519,2965,63920,9213,4064,8924,79410,2855,0807,25612,51013,2839,567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)68831,284-71,24638,5327,94921,664-41,29315,5208,826-1,926-78,670-38,126-26,505-23,570-107,285-57,161-43,396-26,858-1,7352,480
12. Thu nhập khác4,4926,3833,0524,8923,6404,8883,9093,42211,8421,4501,3055543,75322,8242,3263,6601,5559,8038,1512,697
13. Chi phí khác2834,7611,6585562721215742064767819723154127351276223101853-60
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,2101,6221,3944,3373,3674,7673,3363,21611,3661,3721,1095313,59922,6971,9753,3851,3339,7027,2982,757
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,89832,907-69,85242,86911,31626,430-37,95818,73720,192-554-77,561-37,595-22,906-873-105,310-53,776-42,063-17,1565,5635,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,5761,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,5761,047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,89832,907-69,85242,86911,31626,430-37,95818,73720,192-554-77,561-37,595-22,906-873-105,310-53,776-42,063-17,1567,1394,190
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,89832,907-69,85242,86911,31626,430-37,95818,73720,192-554-77,561-37,595-22,906-873-105,310-53,776-42,063-17,1567,1394,190

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |