CTCP Cao su Sao Vàng (src)

25.55
1.55
(6.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh293,177335,472181,606500,408241,805283,211209,070229,996245,839232,190251,516264,616217,106247,918265,220723,725241,674205,782194,792219,304
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,5757,1906,75112,0089,7757,6007,36116,47211,0129,7876,98916,6746,2577,6138,60113,174-5655651,500
3. Doanh thu thuần (1)-(2)284,602328,282174,855488,400232,031275,611201,709213,524234,826222,403244,527247,942210,849240,305256,619710,551241,674206,347194,227217,804
4. Giá vốn hàng bán247,666281,295144,691432,947190,846238,330170,327190,115193,575175,265194,014213,768167,792189,706208,765638,373188,963155,936152,453182,652
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,93646,98830,16455,45341,18437,28131,38223,40941,25147,13950,51334,17443,05750,59947,85472,17852,71250,41141,77435,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4981,3993155603463204255793224582151,4574,8154,6161,6063,3491,4181,225958840
7. Chi phí tài chính5,7664,8705,3215,2635,1505,2475,2915,4833,9273,2584,1304,6793,2033,4723,4512,6472,1081,3431,5092,027
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3983,6744,0443,6363,6874,2284,4593,6882,8103,1783,7532,6162,6502,8472,8101,8011,4181,1921,0771,193
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,58510,3336,8459,0139,2618,1157,2848,09616,1985,62915,3889,12710,79211,77113,8997,5188,0101,85316,543-9,796
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,16417,41614,10324,55418,87616,18815,04921,10516,10414,84215,37315,02320,00021,36018,83331,80619,30924,71815,53317,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,91915,7694,21017,1828,2438,0514,183-10,6955,34423,86815,8376,80313,87718,61213,27733,55624,70223,7239,14725,766
12. Thu nhập khác856306,004431421,350501637923,2639736,1419424163169
13. Chi phí khác57143,7811271218143821516533762498432329
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)800162,223-823421,338321504103,248-68-3-34-625,6429020960140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,718177,9924,20917,1748,2668,0945,522-10,6645,49424,27719,0856,73513,87418,57813,21539,19824,79323,9329,20725,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,03164,0978624,0652,1841,9361,470-1,5991,6366,1824,2321,8423,3284,1063,0819,9955,0776,1731,8415,181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,03164,0978624,0652,1841,9361,470-1,5991,6366,1824,2321,8423,3284,1063,0819,9955,0776,1731,8415,181
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,688113,8943,34813,1096,0826,1584,052-9,0653,85818,09514,8534,89310,54614,47210,13429,20319,71617,7587,36520,725
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,688113,8943,34813,1096,0826,1584,052-9,0653,85818,09514,8534,89310,54614,47210,13429,20319,71617,7587,36520,725

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |