Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 162 | 117 | 679 | 146 | 1,634 | 197 | 3,195 | 550 | 45 | 6,383 | 7,851 | 1,916 | 44,606 | 11,761 | 29,967 | 33,783 | 82,839 | 8,333 | ||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 18 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 144 | 117 | 679 | 146 | 1,634 | 197 | 3,195 | 550 | 45 | 6,383 | 7,851 | 1,916 | 44,606 | 11,761 | 29,967 | 33,783 | 82,839 | 8,333 | ||
4. Giá vốn hàng bán | 459 | 31 | 1,431 | 196 | 3,069 | 574 | 5,783 | 7,746 | 1,876 | 44,361 | 11,686 | 29,678 | 33,614 | 82,255 | 8,230 | |||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 144 | 117 | 220 | 115 | 203 | 1 | 126 | -23 | 45 | 600 | 104 | 41 | 245 | 75 | 289 | 169 | 584 | 102 | ||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 91 | 64 | 171 | 2,386 | 152 | 115 | 1,497 | 1 | 8 | 4 | 7 | 1,523 | 825 | 825 | 244 | 1,263 | ||||
7. Chi phí tài chính | 652 | 375 | 6 | 11 | ||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2 | 99 | 183 | 138 | 84 | 160 | 9 | -5 | 5 | |||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,335 | 2,247 | 2,885 | 2,393 | 2,290 | 2,545 | 3,359 | 1,944 | 1,630 | 2,064 | 2,429 | 2,563 | -9,210 | 1,940 | 11,839 | 1,946 | 3,845 | 161 | 1,688 | 182 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,102 | -2,166 | -2,676 | -29 | -2,019 | -2,590 | -1,870 | -1,812 | -1,651 | -2,019 | -2,425 | -1,956 | 10,185 | -1,899 | -11,968 | -1,046 | -2,731 | 246 | 146 | -79 |
12. Thu nhập khác | 10 | 4 | 2,245 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 2 | 4 | 52 | 68 | 5 | |||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | 6 | -48 | -68 | -5 | 2,245 | ||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,102 | -2,166 | -2,678 | -24 | -2,020 | -2,590 | -1,918 | -1,812 | -1,719 | -2,019 | -2,430 | 289 | 10,185 | -1,899 | -11,968 | -1,046 | -2,731 | 246 | 146 | -79 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 13 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 13 | |||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,102 | -2,166 | -2,678 | -24 | -2,020 | -2,590 | -1,918 | -1,812 | -1,719 | -2,019 | -2,430 | 289 | 10,185 | -1,899 | -11,968 | -1,046 | -2,731 | 246 | 133 | -79 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -246 | -374 | 810 | -100 | -351 | |||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,102 | -1,920 | -2,304 | -834 | -1,920 | -2,239 | -1,918 | -1,812 | -1,719 | -2,019 | -2,430 | 289 | 10,185 | -1,899 | -11,968 | -1,046 | -2,731 | 246 | 133 | -79 |