CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (spd)

8
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh179,440172,091162,598217,124200,104185,670150,476207,956218,443267,260210,595263,741168,847289,915136,854150,619191,841184,016136,854150,619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15212391,1333916952,865293014366490158242331582
3. Doanh thu thuần (1)-(2)179,425172,088162,597216,885198,971185,631150,307207,950215,578267,232210,565263,598168,780289,425136,839150,537191,799183,983136,839150,537
4. Giá vốn hàng bán164,975152,717148,163201,807178,915170,115134,571189,512195,730240,843192,226242,806156,538270,490123,835131,327176,633169,478123,835131,327
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,45019,37214,43415,07920,05715,51715,73518,43919,84826,38818,33820,79212,24218,93513,00319,21015,16614,50513,00319,210
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7151,215283,0291332,0663,8926,7891,4935801,8568091,7701,5293438672,5701,353343867
7. Chi phí tài chính3,4454,9613,9304,2305,7514,4845,7767,1864,1293,7493,3963,9123,6672,9552,6163,5693,0622,7162,6163,569
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4453,7043,1824,0563,8524,2803,9524,2754,1293,7343,3223,6313,6672,9602,6113,5693,0562,7092,6163,179
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7123,9863,4984,2834,1323,6203,8705,8346,4257,9165,5255,0733,2295,2122,7163,0153,5583,5432,7163,015
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,8079,2418,8969,3819,6009,45210,19112,2499,92912,1358,76113,4126,6439,3297,54715,3828,8029,1617,54715,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2012,399-1,86221370726-210-408573,1692,512-7954732,967467-1,8892,315438467-1,889
12. Thu nhập khác979821341,4731764647515241012335551511087081112108708
13. Chi phí khác118101702,07321928875982120220
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)861-9321-36-60117444546352426233545-67187708111087708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,0622,305-1,8421771061992364221,3813,1952,512-5621,0182,297555-1,1812,325448555-1,181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,062-310173-204
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,062-310173-204
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0622,305-1,8421771061992364221,3813,1952,512-5621,018235555-8712,325275555-977
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0622,305-1,8421771061992364221,3813,1952,512-5621,018235555-8712,325275555-977

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |