CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (spc)

9
0.50
(5.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,658251,880202,160336,739251,807275,367197,374297,855277,155393,187256,898279,659251,660219,389232,233211,406244,226166,757165,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7666,0401,6597,7552,0888,1972,1755,3516,3908,6753,2264,8883911,86111,3276,5992,7852,8753,987
3. Doanh thu thuần (1)-(2)229,893245,841200,501328,984249,718267,170195,198292,504270,765384,512253,672274,771251,268217,528220,906204,807241,441163,882161,764
4. Giá vốn hàng bán185,837203,478171,648254,275237,291212,133176,471221,896193,882328,137196,865193,870209,845173,188156,817152,754181,280133,770111,679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,05642,36328,85374,70912,42855,03718,72770,60876,88356,37556,80880,90241,42344,34064,09052,05360,16130,11250,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,9583,6421,8522,5113,0362,0522,4787,9032,1152,5954422,2522,0151,1069778841,5361,1431,409
7. Chi phí tài chính13,11316,30213,1738,65112,87017,03612,71120,19710,17127,91110,28517,31110,7071,39919,16012,88720,4734,03311,918
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8792,7662,0662,4643,6523,5063,6063,7162,8742,8662,4531,9251,5237,208
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,44430,58322,84444,32030,58229,46425,79048,55848,07020,15134,89344,14331,07837,51031,20227,69528,85323,18128,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,0046,0287,2038,9525,3608,2626,8658,3399,4237,8975,1055,4863,5712,2639,2066,7976,6245,3835,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,547-6,908-12,51515,297-33,3482,326-24,1611,41711,3353,0116,96616,215-1,9174,2745,5005,5585,747-1,3435,660
12. Thu nhập khác1,1232,2517699681,8131,0209102,0921,4591,1481,2921,4357289551,1769698802,101696
13. Chi phí khác7327461091,1732186743571,464558373927911109724774
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0501,9777638596408029042,0171,102-3171,287852-126771,165959-912,054622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,497-4,932-11,75116,156-32,7083,128-23,2573,43412,4372,6948,25417,067-1,9294,9506,6646,5185,6557116,281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0467031,1171,6481,6712076681,0801,2669061,7746,229-815815620104864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại415186852-144121326191,648
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0461,1171,1171,6481,8571,0596689361,2781,0381,7746,229619833815620104864
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,543-6,049-12,86814,508-34,5652,069-23,9252,49811,1591,6566,47910,839-1,9294,3325,8315,7035,0356075,418
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát155143130614-293277-4891139205
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,698-6,192-12,86814,378-35,1792,362-23,9252,22211,2071,5656,34010,634-1,9294,3325,8315,7035,0356075,418

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |