CTCP Sametel (smt)

5.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,35629,34822,93448,97848,65625,39755,90588,78171,75965,536114,059266,24746,28455,42432,673166,48488,31153,84947,54795,949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu210671,0414688292665
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,35629,13922,86748,97847,61525,35255,81788,75271,75965,536114,059266,24746,28455,42432,407166,48488,31153,84447,54795,949
4. Giá vốn hàng bán3,36326,91120,53543,41543,09722,28353,82579,77769,35658,515103,278249,39938,89645,60025,992146,07776,37943,51540,22272,186
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,9942,2282,3325,5624,5183,0691,9928,9762,4037,02110,78116,8487,3879,8246,41620,40711,93210,3297,32523,763
6. Doanh thu hoạt động tài chính215294148616216999109665957846630292191
7. Chi phí tài chính5921,1151,0931,4041,4661,8581,5733,5772,0103,9021,2671,1191,1031,1531,3778787951,0601,1611,336
-Trong đó: Chi phí lãi vay5929331,0931,4041,4661,7121,5731,7161731,9721,2131,0951,0861,0938242306451,0411,1231,260
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng938-2141,5499284761,7861,0206,5323,7526,6776,4126,7306,2677,4814,6868,3406,8987,2047,57911,854
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1458,0536371,8197827841,6191,8682,7832,5152,9603,068-5293,0552,8515,2042,2282,0923,0595,246
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-680-6,712-9171,4531,842-1,298-2,159-2,832-6,043-5,9642085,990603-1,782-2,4326,0162,01364-4,4555,328
12. Thu nhập khác3,549639770-2210220,36113003946302145114
13. Chi phí khác4,96991133834054,598417021
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,419548-133770-2219-40515,7631296-170394682145114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,099-6,164-1,0502,2231,820-1,279-2,56312,931-6,042-5,667386,029603-1,778-2,4266,0242,015209-4,4555,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16322217923218249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16322217923218249
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,099-6,327-1,0502,0001,820-1,279-2,56312,752-6,042-5,667155,812603-1,778-2,4266,0242,015209-4,4555,194
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,099-6,327-1,0502,0001,820-1,279-2,56312,752-6,042-5,667155,812603-1,778-2,4266,0242,015209-4,4555,194

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |