CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

38.70
0.60
(1.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh378,192363,697327,216358,367340,385367,188253,995357,230347,695399,196283,231375,425220,147323,126272,611337,298311,736320,936237,195363,468
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1718136516
3. Doanh thu thuần (1)-(2)378,192363,680327,216358,367340,385367,171253,995357,230347,695399,184283,231375,425220,147323,061272,611337,298311,720320,936237,195363,468
4. Giá vốn hàng bán266,984250,330249,479272,078244,234265,201196,955281,569249,356276,746206,440274,172166,183229,092206,669246,336218,281235,350195,923281,691
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)111,207113,35077,73886,28996,152101,97057,03975,66098,339122,43776,791101,25253,96493,96965,94290,96293,44085,58641,27281,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0234,12680913,3202178,70326510,414145,40397,1761851,255102,792605886542
7. Chi phí tài chính3825108667468301,0411,6971,0157281,1581,6116241,0104941,0098147235941,2521,056
-Trong đó: Chi phí lãi vay3784638636458241,0411,6979537281,1561,6115971,0023731,0098147235941,2521,045
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh18160
9. Chi phí bán hàng26,63922,61923,31021,64920,61119,15916,19922,74321,28118,05512,36414,35410,32716,92312,02717,12015,32612,3666,36411,120
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,41619,02024,86922,62623,82621,42819,84321,47020,23719,86317,94517,23117,20618,28117,69513,73017,43822,15813,96819,426
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,79275,50929,50254,58851,10169,10519,56540,84656,10688,76544,88076,22025,60659,52535,22162,09060,55850,55719,69550,718
12. Thu nhập khác373287153354518796474-1,5149302,5731,1581,6665902,7007762,0741,161-4,27211,75613,564
13. Chi phí khác45411990-313292842614596206564041,6864745472241,009635-4,8207,5593,843
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8116864385189512214-1,9733111,916754-201162,1535521,0655265484,1979,720
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,71175,67729,56654,97351,29069,61719,77938,87356,41790,68145,63476,20025,72261,67935,77363,15561,08451,10423,89260,439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,94715,2425,95211,57610,25913,2574,6427,94211,46518,1369,15015,2345,69412,4527,31614,00311,49510,2214,77812,559
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,64816810-11-75-240
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,94715,2425,95213,22410,25913,2574,6428,11011,47518,1369,15015,2235,69412,4527,31613,92811,49510,2214,77812,319
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,76560,43523,61441,75041,03256,35915,13730,76444,94272,54536,48460,97720,02849,22628,45749,22849,58940,88319,11448,119
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,76560,43523,61441,75041,03256,35915,13730,76444,94272,54536,48460,97720,02849,22628,45749,22849,58940,88319,11448,119

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |