CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

206.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh551,439241,818187,919430,517589,685411,439373,395341,420218,391321,926182,224146,434232,726295,644164,093108,692282,757287,421327,650155,779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu195,23826
3. Doanh thu thuần (1)-(2)551,439241,818187,919430,517589,685411,439373,395341,420218,391321,926182,224146,434232,726295,625164,093108,692277,519287,421327,624155,779
4. Giá vốn hàng bán317,521143,144127,441295,526358,972299,001262,084238,442151,075253,716141,76597,159152,034234,469127,63186,347210,554248,910289,319129,723
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)233,91898,67460,478134,991230,714112,438111,310102,97867,31668,21040,45949,27580,69261,15636,46322,34566,96538,51138,30526,057
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,33611,30511,9931,1185,13810,5923,5559594,0355,3384,7233684,3714,4819194,2964,6556,7012,3942,925
7. Chi phí tài chính-6365087442,1582,3234,8794,8779,2666,6287,3368,9927,8246,39010,4317,5809,01610,18610,79211,87812,140
-Trong đó: Chi phí lãi vay338508-2562,1582,3234,8794,8779,2666,6287,3368,3847,8244,90310,4317,5809,0169,89310,79211,08412,140
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9731491611,5561,8351,986-1691,7018601,5892724099491,1869043651,1532,110703755
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp527,0531,66313,0816,8678,1161,82411,9921,5326,7503,0597,9631,6836,9942,6762,6802,2086,8426,2752,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)240,865102,26969,902119,316224,827108,050108,33480,97762,33157,87332,85833,44776,04247,02626,22214,58158,07325,46821,84313,548
12. Thu nhập khác20151,151-259265-44011,6141140225153552916
13. Chi phí khác70371326-4004401245371902127382-111
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-70-17151,150-290259-40-4391,6027-5-3713124-1194702014
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)240,865102,26969,832119,299224,842109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,93821,86313,562
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,907206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,907206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)234,959102,26969,832119,299224,635109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,93821,86313,562
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)234,959102,26969,832119,299224,635109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,93821,86313,562

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |