CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

32.60
1
(3.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh324,026471,490361,151610,228427,794488,997635,387425,638587,648589,198550,134566,375195,084482,337554,230561,203389,921404,822508,012523,049
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,9678,2979,00015,0025,3099,82419,35130,70315,5725,704
3. Doanh thu thuần (1)-(2)324,026471,490361,151601,261419,497479,997620,386420,328577,824569,847550,134535,672195,084466,765554,230555,498389,921404,822508,012523,049
4. Giá vốn hàng bán255,033376,594288,217497,392337,522381,274510,568340,874484,857476,556464,417444,106155,411383,376456,988458,689313,756328,694419,175449,195
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,99394,89672,935103,87081,97598,723109,81879,45592,96793,29185,71791,56739,67483,38997,24296,80976,16576,12888,83773,854
6. Doanh thu hoạt động tài chính5684753025358021,4001,7281,5143925574064564604254681432883740
7. Chi phí tài chính1,1321,1352,1557981,4472,0502,2636022,1036981,0941,1299091,2941,6371,3841,8762,0502,5432,349
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0551,1351,4237961,2341,2522,1066022,0516361,0949959091,1971,2041,1191,5021,8532,1442,349
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng44,38049,23830,02956,61435,95640,16449,27942,62336,73042,80637,16951,10316,33239,75347,38949,61037,56834,34141,38433,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,01018,64417,47118,68714,95321,68622,87512,27920,59216,93615,20714,8188,14616,95416,04716,34713,77611,55818,09817,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,04026,35423,58228,30530,42036,22437,12925,46433,93433,40932,65324,97114,74625,81332,21529,54922,98928,46626,84920,812
12. Thu nhập khác1,3712642119093661,4261553,27323426613929415104234226806521149
13. Chi phí khác9715329431032,53321,26554244167845317841110163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,275111182866263-1,1071532,008180242135279-63104189-90-464-89-14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,31426,46523,76429,17130,68335,11737,28227,47234,11333,65132,78825,25014,68325,91732,40429,45922,98528,53026,76120,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2355,3694,7535,7556,0298,6167,2875,2506,8216,2066,7704,8632,9734,6796,3956,0174,3575,1005,2844,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2355,3694,7535,7556,0298,6167,2875,2506,8216,2066,7704,8632,9734,6796,3956,0174,3575,1005,2844,392
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,07921,09619,01123,41624,65426,50129,99522,22227,29327,44526,01820,38611,71021,23926,00923,44218,62823,43021,47616,406
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,07921,09619,01123,41624,65426,50129,99522,22227,29327,44526,01820,38611,71021,23926,00923,44218,62823,43021,47616,406

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |