CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

9.94
0.36
(3.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,96481,575125,878107,69769,36291,360130,976117,71284,119114,952126,56284,21619,4034,06564,82578,86669,05386,14360,84088,304
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)65,96481,575125,878107,69769,36291,360130,976117,71284,119114,952126,56284,21619,4034,06564,82578,86669,05386,14360,84088,304
4. Giá vốn hàng bán64,18572,62484,07473,16764,78572,08877,91274,53477,64686,64685,84964,22034,91425,00858,60961,01759,34659,20350,46468,965
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,7798,95141,80534,5304,57719,27253,06343,1786,47428,30640,71319,996-15,512-20,9436,21717,8499,70726,94010,37619,339
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8312,0824,8333,7084,0565,5984,1613,5472,6082,4701,8831,5491,5521,8802,3722,3092,5134,7921,7201,861
7. Chi phí tài chính5131-3153422132181
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,86010,14011,78911,20410,50810,70612,31411,91011,20611,70112,0999,0744,6242,8348,3939,4709,9529,7787,83010,795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8753,4553,7363,8405,1373,8593,1402,9444,0233,4462,6422,6502,3171,4953,1363,1743,9033,5463,4764,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,130-2,57531,11223,193-7,01210,62041,42831,871-6,14715,62927,8549,821-20,902-23,393-2,9417,515-1,64718,4067716,313
12. Thu nhập khác1,3021422992581121733065,7384622255811607115232233898119141157
13. Chi phí khác267521204561841038116672075506
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,30075247138-344-122965,699451225-86160711523223369111491151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-10,830-2,50131,35923,331-7,35610,60841,72537,570-5,69615,85427,7689,980-20,191-23,387-2,7097,748-95618,5208626,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2606063,9713,069-5122,7666,4504,132-4452,2531,718-403-1,0114249911,1601,716224972
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2606063,9713,069-5122,7666,4504,132-4452,2531,718-403-1,0114249911,1601,716224972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-10,570-3,10727,38820,263-6,8447,84235,27433,438-5,25113,60226,0509,980-19,789-22,376-3,1326,757-2,11716,8046385,492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-10,570-3,10727,38820,263-6,8447,84235,27433,438-5,25113,60226,0509,980-19,789-22,376-3,1326,757-2,11716,8046385,492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |