CTCP Sông Đà 1.01 (sjc)

4.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,7061,8451,9441,3011,6791,6881,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14621
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,7061,8451,9441,3011,5321,6881,762
4. Giá vốn hàng bán1,3691,6021,3541,2561,3781,3291,506
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)33724359045155359256
6. Doanh thu hoạt động tài chính121111
7. Chi phí tài chính4,487
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,870
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,017343378303387500348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,155-99212-257-232-141-92
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,155-99212-257-232-141-92
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,155-99212-257-232-141-92
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,155-99212-257-232-141-92

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |