Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,706 | 1,845 | 1,944 | 1,301 | 1,679 | 1,688 | 1,783 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 146 | 21 | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,706 | 1,845 | 1,944 | 1,301 | 1,532 | 1,688 | 1,762 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,369 | 1,602 | 1,354 | 1,256 | 1,378 | 1,329 | 1,506 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 337 | 243 | 590 | 45 | 155 | 359 | 256 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
7. Chi phí tài chính | 4,487 | ||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 44,870 | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||
9. Chi phí bán hàng | |||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,017 | 343 | 378 | 303 | 387 | 500 | 348 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5,155 | -99 | 212 | -257 | -232 | -141 | -92 |
12. Thu nhập khác | |||||||
13. Chi phí khác | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -5,155 | -99 | 212 | -257 | -232 | -141 | -92 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -5,155 | -99 | 212 | -257 | -232 | -141 | -92 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -5,155 | -99 | 212 | -257 | -232 | -141 | -92 |