CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (sip)

85.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,826,6591,913,4651,704,9911,663,3361,394,5731,441,2401,508,5071,610,9421,476,2331,451,1931,133,5881,664,9161,331,4771,667,6191,237,3971,093,3111,087,7451,217,7481,129,4681,120,229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4242,0032682244441,70528044533,0173584714,5111,164547373,23324515
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,826,2341,911,4611,704,7221,663,1121,394,1291,439,5351,508,2271,610,4961,476,2301,448,1761,133,5881,664,5581,331,0061,663,1081,236,2331,092,7641,087,7071,214,5151,129,2231,120,215
4. Giá vốn hàng bán1,553,7551,619,5811,487,3371,475,9241,160,7561,168,4521,326,2111,401,0631,237,1441,320,237977,7241,337,4481,167,9201,361,5231,090,265964,017963,4961,124,067992,229978,853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)272,479291,880217,386187,188233,373271,083182,016209,433239,086127,939155,864327,110163,085301,585145,968128,747124,21190,449136,994141,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,109129,64953,245149,58296,832105,54086,864125,17072,63872,69882,570118,17890,946235,320164,642144,94193,27076,746119,37164,768
7. Chi phí tài chính16,48012,79820,204-50,857101,9946,95612,528-7,51718,8662,9933,2727,4262,8496,178-689-126,592121,82621,431939-21,963
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,79616,17411,00717,45812,9338,5528,1717,0404,0542,8752,2418112,5201,4473,2773,7005,4561,0471,702-2,002
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh16,28564,64722,16519,37619,58232,83014,51715,18022,98729,60913,2578,55930,50825,03723,1516,4168,849
9. Chi phí bán hàng6,2908413,5033,3945,1472,3413,5193,7995,4961,6101,3962,7626,1258,6433,7731,7454,7489776,8324,971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,91033,59220,54422,86820,39227,29322,83222,89819,57925,97022,98019,52918,43122,66119,033-48,48518,00020,8624,53146,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)312,192438,945248,544380,742222,253372,863244,517330,602290,771199,673224,043424,131257,134524,459311,644453,43672,907132,774244,063176,478
12. Thu nhập khác4,1748,1863,324-3,0206,9656,0887314016425,7783393885375,5511,509-685,5559383,4027,285
13. Chi phí khác93903,536480438208586684273528371121,286924-85887-701,268437
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,0818,096-212-3,5006,5275,880145-2846155,426331175254,265585174,6681,0082,1346,848
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)316,273447,041248,332377,242228,780378,743244,662330,319291,385205,099224,374424,148257,659528,725312,229453,45377,574133,782246,196183,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành58,89172,89847,69080,49351,67574,36945,28063,41555,74434,80842,06483,22648,13187,45460,54775,65430,23129,76247,33846,279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5061,044-2,52715,635-2,1122,5373,400-1,253113-177-256-1,578944-8,331-7032,244-85-4,109-2,046-10,228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)58,38473,94245,16396,12849,56376,90548,68062,16255,85734,63141,80881,64849,07579,12359,84477,89830,14725,65445,29236,051
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)257,889373,099203,169281,114179,217301,838195,982268,157235,529170,467182,567342,499208,584449,602252,385375,55547,428108,128200,904147,275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,87933,5309,33224,06313,43459,5564,91211,3335,84916,43217,38114,40122,53347,23414,38121,1929,56929,49314,06111,280
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)246,010339,569193,836257,050165,783242,282191,070256,824229,680154,035165,186328,098186,051402,368238,004354,36337,85978,635186,843135,996

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |