CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

14.60
-0.20
(-1.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)327,032368,715-231,099195,387115,154501,478391,64084,729-296,629315,522695,820211,932252,852323,657404,093130,574178,513272,93419,527104,530
a. Lãi bán các tài sản tài chính264,712152,93872,560103,588100,86645,86173,48332,06192,985258,780478,880111,457300,477361,94357,31741,45977,471147,15613,29897,778
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ29,619173,336130,72124,604-32,530-114,186258,811-21,966-423,11739,352208,73382,156-58,071-53,001318,79877,88347,693108,916-12,501-2,778
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL32,70142,441-434,37967,19546,819569,80359,34674,63433,50417,3908,20618,31910,44714,71527,97811,23253,34916,86218,7319,530
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,11331,1596,370
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu141,458120,461137,796208,48487,769113,110126,910117,953136,996185,998227,384186,927161,605112,837122,581116,424133,98991,047118,266109,425
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán67,27267,87456,22974,00258,58233,54950,49261,48684,733136,143185,357126,761145,70596,10362,98443,08040,22926,16429,61929,842
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2,7279,38610,54517,78023510,8523,53212,20712,28528,48623,66648,91331,27928,41720,2984,23847,91358,384
1.8. Doanh thu tư vấn4,8743,59214,0172,0431,56885634,48917,60413,89429,51414,5485,7955,6464,63954,27910,6858,3243,8106,8807,994
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán3,4493,7354,4663,6043,5593,8566,5114,8015,9276,2757,1744,9445,3666,4848,3834,6423,8453,4943,9913,336
1.11. Thu nhập hoạt động khác49218711611084110206311677120478767619630613282156120
Cộng doanh thu hoạt động550,417564,565-9,089483,630308,421677,107610,482297,736-51,480685,7291,142,771564,923594,916592,708683,796334,127385,332401,770226,352313,629
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)-4,098-26,136-389,715149,39152,048524,990287,08477,313262,23598,3348,28641,71929,39212,1691,7868,292-18,904152,140-7,86923,583
a. Lỗ bán các tài sản tài chính16,0883,833-463,69167,55471,707522,347444,97820,72674,11071,70337,76730,09527,65715,779103,68026,59740,96810,5862,30812,453
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-20,872-30,57872,96081,366-19,9822,395-158,11856,315187,88625,833-29,10411,1811,213-4,261-102,375-18,583-60,125141,157-10,32210,901
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL6856091,017471323248224272239799-377442521651481277253397145229
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu39,5096741,6637984,1471,6991,2955993,69516,19885,92189,39227,050144,49764,25756,65057,71762,88062,59267,384
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh2,9144,1437,1682,6752,1683,6573,7362,6573,7892,5659,5562,3142,1512,9983,8711,5071,0572,4572,1271,416
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán52,96357,86146,41054,23438,44429,87338,79947,17660,83888,465139,98872,46492,44257,69348,31031,07527,09823,88227,95323,480
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1,6852,5384,9341,3329601,5232,1371,2322,2511,1766,4351,2089188891,5626072,2132,210
2.9. Chi phí tư vấn3,9735,4349,5603,4213,0946,1205,6274,2475,8283,23014,9634,5094,0853,8688,6671,305-6673,7361,8572,114
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán2,8202,7702,7742,9572,9692,9043,6452,7052,8332,7522,6442,6062,5662,5402,5822,5532,5232,4352,4112,513
2.12. Chi phí khác-20,58526,83841,906-7,572-2,5662,47633,2945,07820,232-2,224-6,659-1,997-9,835-13,86930,204-4,921-2,12415,49119,551-907
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác123922-11
Cộng chi phí hoạt động79,18274,121-275,300207,235101,265573,241375,618141,007361,700210,497261,133212,214148,769210,785161,23897,06768,913263,021110,831119,584
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ6725941,6998587891,3701,7978301,4379111,5784701,1047311,8293765385391,519437
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính6725941,6998587891,3701,7978301,4379111,5784701,1047311,8293765385391,519437
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay13,45711,47814,4658,61813,62622,03332,15828,62253,72248,78646,57838,38632,48931,61253,61548,66442,40849,87554,08753,787
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác20202,6453,887
Cộng chi phí tài chính13,45711,47814,4658,61813,62622,03332,15828,62253,72248,80646,59838,38632,48931,61253,61551,30942,40849,87557,97553,787
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN26,71935,82340,55121,90520,96232,10827,66421,99532,14116,438112,0538,94330,88813,04637,60512,41511,01921,15517,30213,335
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG431,731443,737212,893246,730173,35751,095176,840106,941-497,606410,899724,566305,850383,874337,995433,168173,713263,53068,25841,763127,360
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác3,1241382366018301541115416429223492560933351,222
8.2. Chi phí khác1
Cộng kết quả hoạt động khác3,1241382366018301541115316429223492560933351,222
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ434,855443,876212,894246,730173,39351,155176,858106,971-497,452410,911724,719306,015384,166338,019433,217173,737263,59068,35042,098128,582
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện384,364239,962155,134303,492185,941167,736-240,071185,253113,552397,391486,881235,040443,450386,75912,04477,271155,773100,59144,277142,260
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện50,491203,91357,761-56,762-12,548-116,581416,929-78,281-611,00413,519237,83770,975-59,284-48,740421,17396,467107,818-32,241-2,179-13,679
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN80,69587,57234,39347,88232,37310,23134,66318,717-99,88681,578155,65759,60174,16867,20784,62734,05244,12121,7836,38324,270
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành70,59646,78922,84159,23534,88333,547-48,72334,37322,31578,875105,89645,40688,21876,95520,86718,47534,5828,88324,826
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10,09840,78311,552-11,352-2,510-23,31683,386-15,656-122,2012,70449,76114,195-14,050-9,74863,76015,5779,53921,783-2,500-556
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN354,161356,304178,501198,848141,02040,924142,19588,255-397,566329,332569,062246,414309,998270,812348,590139,686219,47046,56735,715104,312
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu354,161356,304178,501198,848141,02040,924142,19588,255-397,566329,332569,062246,414309,998270,812348,590139,686219,47046,56735,715104,312
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-9,63241,006-26,195190,44039,484-154,384-471,34642,676-55,837-251,968557,44643,389
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-9,63241,006-26,195190,44039,484-154,384-471,34642,676-55,837-251,968557,44643,389
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-9,63241,006-26,195190,44039,484-154,384-471,34642,676-55,837-251,968557,44643,389
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-9,63241,006-26,195190,44039,484-154,384-471,34642,676-55,837557,44643,389
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |