CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

34.05
-0.10
(-0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh232,48199,47256,628190,777254,258132,47983,669186,318243,426178,217138,141218,323236,461133,97269,061165,63290,09992,10981,544201,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)232,48199,47256,628190,777254,258132,47983,669186,318243,426178,217138,141218,323236,461133,97269,061165,63290,09992,10981,544201,370
4. Giá vốn hàng bán69,98455,77155,72486,95595,28372,91257,81289,50586,57284,21861,71695,56280,33874,85557,26279,12973,88767,51267,34088,568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)162,49743,701905103,822158,97659,56625,85796,813156,85393,99976,425122,761156,12359,11711,79986,50316,21224,59714,203112,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính9515475683116321,7232,2311,7039529598371073240184197601,079969203
7. Chi phí tài chính1,7951,9192,2873,1664,4675,4806,0015,9106,3426,7607,4609,09710,33810,97411,52312,52713,76314,87516,14817,290
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7951,9192,2873,1664,4675,4806,0015,9106,3426,7607,4609,09710,33810,97411,52312,52713,76314,87516,14717,290
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2736,0525,12311,9145,8125,4795,01016,1206,5476,5115,07212,7906,5575,5184,5036,2725,1154,8964,6608,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)154,38036,277-5,93789,053149,32950,33017,07776,486144,91781,68864,729100,981139,26042,665-4,21068,123-1,9065,904-5,63686,913
12. Thu nhập khác42921451-500641-62341310021226888417
13. Chi phí khác6035711113,6591503
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-56292-34450-501640-1-3,659-6254135021226588417
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)154,32436,569-6,28189,103148,82850,97017,07572,828144,29282,10164,729101,031139,26042,876-4,21068,388-1,9065,992-5,59586,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,5173,0918,84614,9365,1811,73331,1167,2614,1023,2535,0487,0271,9573,361454,358
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,5173,0918,84614,9365,1811,73331,1167,2614,1023,2535,0487,0271,9573,361454,358
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)138,80833,478-6,28180,257133,89245,79015,34341,712137,03077,99961,47695,983132,23340,919-4,21065,027-1,9065,947-5,59582,562
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)138,80833,478-6,28180,257133,89245,79015,34341,712137,03077,99961,47695,983132,23340,919-4,21065,027-1,9065,947-5,59582,562

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |